Radeon Pro 555 vs Pro 580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 555
2017
2 GB GDDR5, 75 Watt
7.98

Pro 580 vượt qua Pro 555 với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất521284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.519.28
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682304
Tần số nhân850 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture40.80172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs1632
TMUs48144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz1695 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 555 7.98
Pro 580 19.71
+147%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555 3140
Pro 580 7753
+147%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555 11442
Pro 580 38045
+233%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 555 12096
Pro 580 43929
+263%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
−134%
75−80
+134%
4K16
−119%
35−40
+119%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 16−18
−119%
35−40
+119%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−131%
60−65
+131%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 16−18
−119%
35−40
+119%
Forza Horizon 4 30−35
−142%
80−85
+142%
Forza Horizon 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Metro Exodus 21−24
−127%
50−55
+127%
Red Dead Redemption 2 21−24
−139%
55−60
+139%
Valorant 30−33
−133%
70−75
+133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 28
−132%
65−70
+132%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 16−18
−119%
35−40
+119%
Dota 2 19
−137%
45−50
+137%
Far Cry 5 30
−133%
70−75
+133%
Fortnite 45−50
−129%
110−120
+129%
Forza Horizon 4 30−35
−142%
80−85
+142%
Forza Horizon 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Grand Theft Auto V 29
−141%
70−75
+141%
Metro Exodus 21−24
−127%
50−55
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−142%
80−85
+142%
Red Dead Redemption 2 21−24
−139%
55−60
+139%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−140%
60−65
+140%
Valorant 30−33
−133%
70−75
+133%
World of Tanks 120−130
−144%
300−310
+144%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−131%
60−65
+131%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 16−18
−119%
35−40
+119%
Dota 2 57
−146%
140−150
+146%
Far Cry 5 35−40
−143%
85−90
+143%
Forza Horizon 4 30−35
−142%
80−85
+142%
Forza Horizon 5 20−22
−125%
45−50
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−135%
40−45
+135%
Valorant 30−33
−133%
70−75
+133%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−140%
24−27
+140%
Grand Theft Auto V 10−11
−140%
24−27
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−138%
95−100
+138%
Red Dead Redemption 2 7−8
−129%
16−18
+129%
World of Tanks 55−60
−137%
140−150
+137%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−133%
35−40
+133%
Counter-Strike 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 7−8
−129%
16−18
+129%
Far Cry 5 16−18
−135%
40−45
+135%
Forza Horizon 4 16−18
−135%
40−45
+135%
Forza Horizon 5 12−14
−125%
27−30
+125%
Metro Exodus 14−16
−114%
30−33
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−145%
27−30
+145%
Valorant 21−24
−138%
50−55
+138%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 18−20
−137%
45−50
+137%
Grand Theft Auto V 18−20
−122%
40−45
+122%
Metro Exodus 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−129%
55−60
+129%
Red Dead Redemption 2 5−6
−140%
12−14
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−122%
40−45
+122%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−129%
16−18
+129%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 18−20
−137%
45−50
+137%
Far Cry 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Fortnite 8−9
−125%
18−20
+125%
Forza Horizon 4 10−11
−140%
24−27
+140%
Forza Horizon 5 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 8−9
−125%
18−20
+125%

Vậy Pro 555 và Pro 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 580 nhanh hơn 134% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 580 nhanh hơn 119% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.98 19.71
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

Pro 555 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 580: hiệu năng cao hơn 147%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 580 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 555 và Radeon Pro 580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 555 hoặc Radeon Pro 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.