Radeon Pro 5500M vs Pro VII

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5500M
2019
8 GB GDDR6,85 Watt
17.63

Pro VII vượt qua Pro 5500M với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất314163
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu16.77
Hiệu quả năng lượng14.289.24
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Vega 20
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363840
Tần số nhân1000 MHz1400 MHz
Tần số Boost1450 MHz1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million13,230 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture139.2408.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.454 TFLOPS13.06 TFLOPS
ROPs3264
TMUs96240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu305 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s1024 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs6x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5500M 17.63
Pro VII 33.54
+90.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5500M 6775
Pro VII 12890
+90.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−89.7%
110−120
+89.7%
1440p59
−86.4%
110−120
+86.4%
4K33
−81.8%
60−65
+81.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu17.26
1440pkhông có dữ liệu17.26
4Kkhông có dữ liệu31.65

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
Counter-Strike 2 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Cyberpunk 2077 15
−80%
27−30
+80%
Forza Horizon 4 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Forza Horizon 5 41
−82.9%
75−80
+82.9%
Metro Exodus 67
−79.1%
120−130
+79.1%
Red Dead Redemption 2 75
−86.7%
140−150
+86.7%
Valorant 85
−88.2%
160−170
+88.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
Counter-Strike 2 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Cyberpunk 2077 12
−75%
21−24
+75%
Dota 2 83
−80.7%
150−160
+80.7%
Far Cry 5 60−65
−77.4%
110−120
+77.4%
Fortnite 95−100
−87.5%
180−190
+87.5%
Forza Horizon 4 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Forza Horizon 5 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%
Grand Theft Auto V 69
−88.4%
130−140
+88.4%
Metro Exodus 46
−84.8%
85−90
+84.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 77
−81.8%
140−150
+81.8%
Red Dead Redemption 2 28
−78.6%
50−55
+78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−81.8%
100−105
+81.8%
Valorant 70−75
−83.1%
130−140
+83.1%
World of Tanks 208
−68.3%
350−400
+68.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
Counter-Strike 2 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%
Dota 2 107
−86.9%
200−210
+86.9%
Far Cry 5 76
−84.2%
140−150
+84.2%
Forza Horizon 4 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Forza Horizon 5 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−88.5%
230−240
+88.5%
Valorant 28
−78.6%
50−55
+78.6%

1440p
High Preset

Dota 2 35
−85.7%
65−70
+85.7%
Grand Theft Auto V 35
−85.7%
65−70
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
−86.9%
200−210
+86.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
World of Tanks 118
−86.4%
220−230
+86.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Counter-Strike 2 14−16
−80%
27−30
+80%
Cyberpunk 2077 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Far Cry 5 49
−83.7%
90−95
+83.7%
Forza Horizon 4 45−50
−88.9%
85−90
+88.9%
Forza Horizon 5 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Metro Exodus 41
−82.9%
75−80
+82.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Valorant 22
−81.8%
40−45
+81.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Dota 2 25
−80%
45−50
+80%
Grand Theft Auto V 25
−80%
45−50
+80%
Metro Exodus 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
−86.4%
110−120
+86.4%
Red Dead Redemption 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−80%
45−50
+80%
World of Tanks 71
−83.1%
130−140
+83.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Dota 2 54
−85.2%
100−105
+85.2%
Far Cry 5 25
−80%
45−50
+80%
Fortnite 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Forza Horizon 4 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
Forza Horizon 5 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Valorant 15
−80%
27−30
+80%

Vậy Pro 5500M và Pro VII cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro VII nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • Pro VII nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1440p
  • Pro VII nhanh hơn 82% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.63 33.54
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 13 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 250 Watt

Pro 5500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro VII: hiệu năng cao hơn 90.2%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro VII vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5500M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro VII dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5500M và Radeon Pro VII, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1549 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5500M hoặc Radeon Pro VII, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.