Radeon Pro 5500 XT vs Pro W6800X Duo

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 5500 XT
2020
8 GB GDDR6, 125 Watt
18.17

Pro W6800X Duo vượt qua Pro 5500 XT với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất272109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.78
Hiệu quả năng lượng11.576.92
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363840 ×2
Tần số nhân1187 MHz1800 MHz
Tần số Boost1757 MHz1967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million26,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture168.7472.1 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.398 TFLOPS15.11 TFLOPS ×2
ROPs3296 ×2
TMUs96240 ×2
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8Apple MPX
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGPQuad-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s512.0 GB/s ×2
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 4x Thunderbolt
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5500 XT 18.17
Pro W6800X Duo 34.79
+91.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5500 XT 8124
Pro W6800X Duo 15556
+91.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5500 XT và Radeon Pro W6800X Duo trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.17 34.79
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 3 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 400 Watt

Pro 5500 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6800X Duo: hiệu năng cao hơn 91.5%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6800X Duo vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5500 XT
Radeon Pro 5500 XT
AMD Radeon Pro W6800X Duo
Radeon Pro W6800X Duo

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 68 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 41 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800X Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5500 XT hoặc Radeon Pro W6800X Duo, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.