Radeon Pro 5300M vs PRO W7900

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5300M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
13.32

PRO W7900 vượt qua Pro 5300M với mức trọn vẹn là 386% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất35617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu20.03
Hiệu quả năng lượng12.4817.49
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12806144
Tần số nhân1000 MHz1855 MHz
Tần số Boost1250 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million57,700 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture100.0958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs32192
TMUs80384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5300M 13.32
PRO W7900 64.80
+386%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5300M 5955
PRO W7900 28976
+387%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300M và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−386%
180−190
+386%
Counter-Strike 2 80−85
−327%
350−400
+327%
Cyberpunk 2077 30−33
−367%
140−150
+367%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−386%
180−190
+386%
Battlefield 5 60−65
−376%
300−310
+376%
Counter-Strike 2 80−85
−327%
350−400
+327%
Cyberpunk 2077 30−33
−367%
140−150
+367%
Far Cry 5 45−50
−369%
230−240
+369%
Fortnite 80−85
−327%
350−400
+327%
Forza Horizon 4 60−65
−375%
290−300
+375%
Forza Horizon 5 45−50
−378%
220−230
+378%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−372%
250−260
+372%
Valorant 120−130
−358%
550−600
+358%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−386%
180−190
+386%
Battlefield 5 60−65
−376%
300−310
+376%
Counter-Strike 2 80−85
−327%
350−400
+327%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−362%
900−950
+362%
Cyberpunk 2077 30−33
−367%
140−150
+367%
Dota 2 90−95
−335%
400−450
+335%
Far Cry 5 45−50
−369%
230−240
+369%
Fortnite 80−85
−327%
350−400
+327%
Forza Horizon 4 60−65
−375%
290−300
+375%
Forza Horizon 5 45−50
−378%
220−230
+378%
Grand Theft Auto V 55−60
−373%
260−270
+373%
Metro Exodus 30−33
−367%
140−150
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−372%
250−260
+372%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−362%
180−190
+362%
Valorant 120−130
−358%
550−600
+358%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−376%
300−310
+376%
Cyberpunk 2077 30−33
−367%
140−150
+367%
Dota 2 90−95
−335%
400−450
+335%
Far Cry 5 45−50
−369%
230−240
+369%
Forza Horizon 4 60−65
−375%
290−300
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−372%
250−260
+372%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−362%
180−190
+362%
Valorant 120−130
−358%
550−600
+358%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−327%
350−400
+327%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−364%
130−140
+364%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−363%
500−550
+363%
Grand Theft Auto V 21−24
−378%
110−120
+378%
Metro Exodus 18−20
−372%
85−90
+372%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−371%
650−700
+371%
Valorant 140−150
−370%
700−750
+370%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−375%
190−200
+375%
Cyberpunk 2077 12−14
−362%
60−65
+362%
Far Cry 5 30−35
−369%
150−160
+369%
Forza Horizon 4 35−40
−372%
170−180
+372%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−378%
110−120
+378%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−369%
150−160
+369%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−358%
55−60
+358%
Counter-Strike 2 10−11
−350%
45−50
+350%
Grand Theft Auto V 27−30
−381%
130−140
+381%
Metro Exodus 10−12
−355%
50−55
+355%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−375%
95−100
+375%
Valorant 80−85
−338%
350−400
+338%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−376%
100−105
+376%
Counter-Strike 2 10−11
−350%
45−50
+350%
Cyberpunk 2077 5−6
−380%
24−27
+380%
Dota 2 50−55
−381%
250−260
+381%
Far Cry 5 14−16
−367%
70−75
+367%
Forza Horizon 4 24−27
−380%
120−130
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−364%
65−70
+364%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−364%
65−70
+364%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.32 64.80
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 295 Watt

Pro 5300M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 247.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 386.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5300M hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.