Radeon Pro 5300 vs ATI Mobility

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300 và Mobility Radeon, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5300
2020
4 GB GDDR6, 85 Watt
15.99
+1303%

Pro 5300 vượt qua ATI Mobility với mức trọn vẹn là 1303% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300 và Mobility Radeon, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3141045
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.89không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14M6
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300 và Mobility Radeon: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300 và Mobility Radeon, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz144 MHz
Tần số Boost1650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million30 million
Quy trình công nghệ7 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture132.00.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.224 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs321
TMUs803

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300 và Mobility Radeon với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8AGP 4x
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300 và Mobility Radeon: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz144 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s2.304 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300 và Mobility Radeon. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300 và Mobility Radeon hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)7.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300 và Mobility Radeon trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.99 1.14
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 1 Tháng 12 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 180 nm

Pro 5300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1302.6%, mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Mobility Radeon dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300
Radeon Pro 5300
ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 99 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5300 hoặc Mobility Radeon, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.