Radeon Pro 455 vs GeForce 7150M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 455 và GeForce 7150M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 455
2016
2 GB GDDR5, 35 Watt
7.78
+15460%

Pro 455 vượt qua 7150M với mức trọn vẹn là 15460% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 455 và GeForce 7150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5341497
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.72không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaBaffinC67
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 455 và GeForce 7150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 455 và GeForce 7150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683
Tần số nhân855 MHz1 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture41.04không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.313 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 455 và GeForce 7150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 455 và GeForce 7150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5shared Memory
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1270 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 455 và GeForce 7150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 455 và GeForce 7150M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 455 và GeForce 7150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)shared Memory
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 455 và GeForce 7150M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 455 7.78
+15460%
GeForce 7150M 0.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 455 3112
+17189%
GeForce 7150M 18

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 455 và GeForce 7150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35-0−1
4K22-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Fortnite 45−50 0−1
Forza Horizon 4 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Forza Horizon 5 21−24 0−1
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+350%
6−7
−350%
Valorant 75−80
+229%
24−27
−229%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 145
+1511%
9−10
−1511%
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Dota 2 67
+738%
8−9
−738%
Far Cry 5 24−27 0−1
Fortnite 45−50 0−1
Forza Horizon 4 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Forza Horizon 5 21−24 0−1
Grand Theft Auto V 24 0−1
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+350%
6−7
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+400%
5−6
−400%
Valorant 75−80
+229%
24−27
−229%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Dota 2 62
+675%
8−9
−675%
Far Cry 5 24−27 0−1
Forza Horizon 4 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+350%
6−7
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+180%
5−6
−180%
Valorant 75−80
+229%
24−27
−229%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 55−60 0−1
Grand Theft Auto V 10−11 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
Valorant 85−90 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 35−40
+3800%
1−2
−3800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 23 0−1
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 455 nhanh hơn 3800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 455 đã vượt qua GeForce 7150M trong tất cả 25 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.78 0.05
Mức độ mới 30 Tháng 10 2016 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm

Pro 455 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15460%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 455 vì nó vượt trội hơn GeForce 7150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 455 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 7150M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 455
Radeon Pro 455
NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 455 hoặc GeForce 7150M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.