Radeon PRO WX 9100 vs GeForce GTX 980 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 9100
2017
16 GB HBM2, 230 Watt
27.47

GTX 980 Ti vượt qua PRO WX 9100 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất183143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.8812.39
Hiệu quả năng lượng9.519.82
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GM200
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14% so với PRO WX 9100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962816
Tần số nhân1200 MHz1000 MHz
Tần số Boost1500 MHz1075 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million8,000 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0189.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS6.06 TFLOPS
ROPs6496
TMUs256176

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s336.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPortDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 9100 27.47
GTX 980 Ti 30.83
+12.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 9100 12285
GTX 980 Ti 13784
+12.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
PRO WX 9100 66605
+54.9%
GTX 980 Ti 42988

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

PRO WX 9100 67893
+28.4%
GTX 980 Ti 52856

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 9100 và GeForce GTX 980 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
−17.6%
100
+17.6%
1440p40−45
−22.5%
49
+22.5%
4K40−45
−25%
50
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p18.81
−190%
6.49
+190%
1440p39.98
−202%
13.24
+202%
4K39.98
−208%
12.98
+208%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 190% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 202% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 208% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 34
+0%
34
+0%
Metro Exodus 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+0%
94
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 4 72
+0%
72
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 72
+0%
72
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+0%
59
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 88
+0%
88
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 42
+0%
42
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 32
+0%
32
+0%

Vậy PRO WX 9100 và GTX 980 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.47 30.83
Mức độ mới 10 Tháng 7 2017 2 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 250 Watt

PRO WX 9100 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980 Ti: hiệu năng cao hơn 12.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 9100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 9100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 980 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 9100
Radeon PRO WX 9100
NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1668 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 9100 hoặc GeForce GTX 980 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.