Radeon PRO WX 3100 vs FirePro M5100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
5.77
+22.8%

PRO WX 3100 vượt qua M5100 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất576622
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.07không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaVenus
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Tần số nhân925 MHz725 MHz
Tần số Boost1219 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture39.0131.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.992 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 3100 5.77
+22.8%
FirePro M5100 4.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 3100 2582
+22.8%
FirePro M5100 2102

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 3691
+24.4%
FirePro M5100 2967

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 11702
FirePro M5100 12308
+5.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

PRO WX 3100 2671
+14.8%
FirePro M5100 2328

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 18522
+10.4%
FirePro M5100 16785

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
PRO WX 3100 7624
+12.6%
FirePro M5100 6773

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

PRO WX 3100 11
FirePro M5100 25
+140%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

PRO WX 3100 29
FirePro M5100 40
+38.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

PRO WX 3100 17
FirePro M5100 29
+77.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

PRO WX 3100 16
FirePro M5100 23
+44.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

PRO WX 3100 18
FirePro M5100 21
+15%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

PRO WX 3100 4
FirePro M5100 8
+100%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

PRO WX 3100 6
FirePro M5100 16
+156%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

PRO WX 3100 0
FirePro M5100 0
+33.3%

SPECviewperf 12 - Showcase

PRO WX 3100 6
FirePro M5100 16
+156%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

PRO WX 3100 11
FirePro M5100 25
+140%

SPECviewperf 12 - Catia

PRO WX 3100 16
FirePro M5100 23
+44.7%

SPECviewperf 12 - Solidworks

PRO WX 3100 29
FirePro M5100 40
+38.7%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

PRO WX 3100 17
FirePro M5100 29
+77.6%

SPECviewperf 12 - Creo

PRO WX 3100 18
FirePro M5100 21
+15%

SPECviewperf 12 - Medical

PRO WX 3100 4
FirePro M5100 8
+100%

SPECviewperf 12 - Energy

PRO WX 3100 0.3
FirePro M5100 0.4
+33.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và FirePro M5100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−121%
31
+121%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+25%
12−14
−25%
Battlefield 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Counter-Strike 2 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Far Cry 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Fortnite 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Forza Horizon 4 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Forza Horizon 5 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15%
20−22
−15%
Valorant 70−75
+12.9%
60−65
−12.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+25%
12−14
−25%
Battlefield 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Counter-Strike 2 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+18.4%
85−90
−18.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 50−55
+16.3%
40−45
−16.3%
Far Cry 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Fortnite 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Forza Horizon 4 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Forza Horizon 5 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15%
20−22
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 70−75
+12.9%
60−65
−12.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 50−55
+16.3%
40−45
−16.3%
Far Cry 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Forza Horizon 4 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15%
20−22
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−100%
14−16
+100%
Valorant 70−75
+12.9%
60−65
−12.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%
Grand Theft Auto V 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Valorant 70−75
+24.6%
55−60
−24.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 14−16
+25%
12−14
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+25%
8−9
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 30−35
+23.1%
24−27
−23.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy PRO WX 3100 và FirePro M5100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M5100 nhanh hơn 121% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, PRO WX 3100 nhanh hơn 200%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, FirePro M5100 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 3100 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (95%)
  • FirePro M5100 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.77 4.70
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 16 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 3100 vì nó vượt trội hơn FirePro M5100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi FirePro M5100 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
AMD FirePro M5100
FirePro M5100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 136 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc FirePro M5100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.