Radeon PRO WX 2100 vs GeForce GTX 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.15
+6.7%

PRO WX 2100 vượt qua GTX 760M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất652670
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.455.63
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaLexaGK106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhân925 MHz657 MHz
Tần số Boost1219 MHz657 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million2,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0142.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS1.009 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.15
+6.7%
GTX 760M 3.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1856
+6.7%
GTX 760M 1740

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p40−45
+2.6%
39
−2.6%
Full HD45−50
−2.2%
46
+2.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+10%
10−11
−10%
Battlefield 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Counter-Strike 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Fortnite 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 4 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Valorant 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+10%
10−11
−10%
Battlefield 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Counter-Strike 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−25.6%
98
+25.6%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Fortnite 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 4 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 21−24
+5%
20−22
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Valorant 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy PRO WX 2100 và GTX 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 900p
  • GTX 760M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 50%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 760M nhanh hơn 26%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (74%)
  • GTX 760M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.15 3.89
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 30 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 55 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.7%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon PRO WX 2100 và GeForce GTX 760M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 760M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
NVIDIA GeForce GTX 760M
GeForce GTX 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc GeForce GTX 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.