Radeon PRO W7900 vs GeForce RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7900
2023
48 GB GDDR6,295 Watt
75.40

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua PRO W7900 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất127
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.7248.90
Hiệu quả năng lượng17.5919.95
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,999 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 176% so với PRO W7900.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61448448
Tần số nhân1855 MHz2340 MHz
Tần số Boost2495 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million45,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture958.1689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.32 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs19296
TMUs384264
Tensor Coreskhông có dữ liệu264
Ray Tracing Cores9666

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài280 mm310 mm
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ864.0 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.11x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

PRO W7900 75.40
RTX 4070 Ti SUPER 82.58
+9.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7900 28976
RTX 4070 Ti SUPER 31738
+9.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD200−210
−13%
226
+13%
1440p140−150
−13.6%
159
+13.6%
4K85−90
−11.8%
95
+11.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p20.00
−466%
3.54
+466%
1440p28.56
−468%
5.03
+468%
4K47.05
−459%
8.41
+459%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 466% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 468% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 459% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 189
+0%
189
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 4 467
+0%
467
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
Metro Exodus 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 171
+0%
171
+0%
Dota 2 174
+0%
174
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 442
+0%
442
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 407
+0%
407
+0%
Forza Horizon 5 220−230
+0%
220−230
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 306
+0%
306
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 159
+0%
159
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 72
+0%
72
+0%
Dota 2 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 162
+0%
162
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Vậy PRO W7900 và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 75.40 82.58
Mức độ mới 13 Tháng 4 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 285 Watt

PRO W7900 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 9.5%, mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 77 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3088 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon PRO W7900 hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.