Radeon PRO W7500 vs RX 6750 GRE 10 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6750 GRE 10 GB vượt qua PRO W7500 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 156 | 90 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 100.00 | 79.55 |
Hiệu quả năng lượng | 33.62 | 17.57 |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2025) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 33 | Navi 22 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước) | 17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $429 | $309 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
PRO W7500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26% so với RX 6750 GRE 10 GB.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 2304 |
Tần số nhân | 1500 MHz | 1941 MHz |
Tần số Boost | 1700 MHz | 2450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,300 million | 17,200 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 170 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 190.4 | 352.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 12.19 TFLOPS | 11.29 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 112 | 144 |
Ray Tracing Cores | 28 | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 216 mm | 267 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1344 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 172.0 GB/s | 320.0 GB/s |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 2.1 | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon PRO W7500 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 29.54 | 37.49 |
Mức độ mới | 3 Tháng 8 2023 | 17 Tháng 10 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 170 Watt |
PRO W7500 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 142.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: hiệu năng cao hơn 26.9%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn Radeon PRO W7500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6750 GRE 10 GB dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.