Radeon Instinct MI60 vs A10G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Instinct MI60 và A10G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Instinct MI60
2018
32 GB HBM2, 300 Watt
26.33

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI60 và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất235233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.0914.21
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaVega 20GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Instinct MI60 và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI60 và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40969216
Tần số nhân1200 MHz1320 MHz
Tần số Boost1800 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture460.8492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.75 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs6496
TMUs256288
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72
L1 Cache1 MB9 MB
L2 Cache4 MB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI60 và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI60 và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ1,024 GB/s600.2 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI60 và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Instinct MI60 và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Instinct MI60 và A10G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Instinct MI60 26.33
A10G 26.41
+0.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Instinct MI60 11638
Mẫu: 1
A10G 11673
+0.3%
Mẫu: 3

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Instinct MI60 91824
A10G 156853
+70.8%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Instinct MI60 91798
A10G 145863
+58.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Instinct MI60 và A10G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.33 26.41
Mức độ mới 18 Tháng 11 2018 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 150 Watt

Instinct MI60 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10G: hiệu năng cao hơn 0.3%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Instinct MI60 và A10G quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Instinct MI60
Radeon Instinct MI60
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 49 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Instinct MI60 hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.