ATI Radeon IGP 320M vs GeForce RTX 2070 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI IGP 320M
2002
0.01

RTX 2070 Super vượt qua ATI IGP 320M với mức trọn vẹn là 407200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất153575
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10094
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.58
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.07
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRS100TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng22560
Tần số nhân160 MHz1605 MHz
Tần số Boost160 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million13,600 million
Quy trình công nghệ180 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu215 Watt
Tốc độ xử lý texture0.16283.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.062 TFLOPS
ROPs164
TMUs1160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI IGP 320M 0.01
RTX 2070 Super 40.73
+407200%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI IGP 320M 3
RTX 2070 Super 18214
+607033%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon IGP 320M và GeForce RTX 2070 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1132
1440p-0−180
4K-0−152

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.78
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu9.60

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−19400%
195
+19400%
Cyberpunk 2077 1−2
−9300%
94
+9300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−14600%
147
+14600%
Cyberpunk 2077 1−2
−8300%
84
+8300%
Forza Horizon 4 1−2
−17300%
174
+17300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−3000%
186
+3000%
Valorant 24−27
−1063%
279
+1063%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−8500%
86
+8500%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−3375%
270−280
+3375%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
78
+7700%
Dota 2 8−9
−1613%
137
+1613%
Forza Horizon 4 1−2
−17100%
172
+17100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2650%
165
+2650%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−5933%
181
+5933%
Valorant 24−27
−1025%
270
+1025%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7200%
73
+7200%
Dota 2 8−9
−1513%
129
+1513%
Forza Horizon 4 1−2
−15200%
153
+15200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2467%
154
+2467%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3233%
100
+3233%
Valorant 24−27
−708%
194
+708%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 125
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 85−90

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−520%
93
+520%
Valorant 1−2
−25700%
258
+25700%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5300%
54
+5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−6500%
66
+6500%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2800%
58
+2800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 341
+0%
341
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 118
+0%
118
+0%
Counter-Strike 2 316
+0%
316
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 218
+0%
218
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Counter-Strike 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 5 133
+0%
133
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 168
+0%
168
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 95
+0%
95
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
Valorant 263
+0%
263
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 117
+0%
117
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super nhanh hơn 25700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (43%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (57%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 40.73
Mức độ mới 5 Tháng 10 2002 9 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 180 nm 12 nm

RTX 2070 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 407200%, mới hơn 16 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 320M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon IGP 320M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2070 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon IGP 320M
Radeon IGP 320M
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 5227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon IGP 320M hoặc GeForce RTX 2070 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.