Radeon HD 8970M Crossfire vs HD 7770

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8970M Crossfire
2012
200 Watt
16.98
+228%

HD 8970M Crossfire vượt qua HD 7770 với mức trọn vẹn là 228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất350664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.26
Hiệu quả năng lượng6.544.98
Kiến trúcGCN (2012−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFCape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560640
Tần số nhân850 MHz1000 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu40.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu160 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8970M Crossfire 16.98
+228%
HD 7770 5.17

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8970M Crossfire 12424
+301%
HD 7770 3098

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8970M Crossfire 34215
+143%
HD 7770 14073

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8970M Crossfire 10354
+267%
HD 7770 2825

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8970M Crossfire 70114
+273%
HD 7770 18782

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 8970M Crossfire 123
+241%
HD 7770 36

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8970M Crossfire và Radeon HD 7770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p150−160
+219%
47
−219%
Full HD69
+46.8%
47
−46.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 95−100
+308%
24−27
−308%
Cyberpunk 2077 35−40
+236%
10−12
−236%

Full HD
Medium

Battlefield 5 70−75
+232%
21−24
−232%
Counter-Strike 2 95−100
+308%
24−27
−308%
Cyberpunk 2077 35−40
+236%
10−12
−236%
Escape from Tarkov 70−75
+233%
21−24
−233%
Far Cry 5 55−60
+256%
16−18
−256%
Fortnite 90−95
+194%
30−35
−194%
Forza Horizon 4 70−75
+196%
24−27
−196%
Forza Horizon 5 50−55
+260%
14−16
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+225%
20−22
−225%
Valorant 130−140
+114%
60−65
−114%

Full HD
High

Battlefield 5 70−75
+232%
21−24
−232%
Counter-Strike 2 95−100
+308%
24−27
−308%
Counter-Strike: Global Offensive 128
+0%
128
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+236%
10−12
−236%
Dota 2 100−110
+134%
40−45
−134%
Escape from Tarkov 70−75
+233%
21−24
−233%
Far Cry 5 55−60
+256%
16−18
−256%
Fortnite 90−95
+194%
30−35
−194%
Forza Horizon 4 70−75
+196%
24−27
−196%
Forza Horizon 5 50−55
+260%
14−16
−260%
Grand Theft Auto V 65−70
+261%
18−20
−261%
Metro Exodus 35−40
+270%
10−11
−270%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+225%
20−22
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+220%
14−16
−220%
Valorant 130−140
+114%
60−65
−114%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 70−75
+232%
21−24
−232%
Cyberpunk 2077 35−40
+236%
10−12
−236%
Dota 2 100−110
+134%
40−45
−134%
Escape from Tarkov 70−75
+233%
21−24
−233%
Far Cry 5 55−60
+256%
16−18
−256%
Forza Horizon 4 70−75
+196%
24−27
−196%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+225%
20−22
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+220%
14−16
−220%
Valorant 130−140
+114%
60−65
−114%

Full HD
Epic

Fortnite 90−95
+194%
30−35
−194%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
+250%
10−11
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+218%
40−45
−218%
Grand Theft Auto V 27−30
+625%
4−5
−625%
Metro Exodus 21−24
+450%
4−5
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+346%
35−40
−346%
Valorant 160−170
+190%
55−60
−190%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Escape from Tarkov 35−40
+270%
10−11
−270%
Far Cry 5 35−40
+280%
10−11
−280%
Forza Horizon 4 40−45
+258%
12−14
−258%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+271%
7−8
−271%

1440p
Epic

Fortnite 40−45
+300%
10−11
−300%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Grand Theft Auto V 30−35
+100%
16−18
−100%
Metro Exodus 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Valorant 95−100
+277%
24−27
−277%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+767%
3−4
−767%
Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 60−65
+239%
18−20
−239%
Escape from Tarkov 16−18
+325%
4−5
−325%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 30−33
+329%
7−8
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+240%
5−6
−240%

4K
Epic

Fortnite 18−20
+260%
5−6
−260%

Vậy HD 8970M Crossfire và HD 7770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M Crossfire nhanh hơn 219% ở độ phân giải 900p
  • HD 8970M Crossfire nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 8970M Crossfire nhanh hơn 1150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8970M Crossfire tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.98 5.17
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 15 Tháng 2 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 80 Watt

HD 8970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 228.4%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7770: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8970M Crossfire vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970M Crossfire
Radeon HD 8970M Crossfire
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1027 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970M Crossfire hoặc Radeon HD 7770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.