Radeon HD 8970M Crossfire vs GeForce RTX 2060 12 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8970M Crossfire và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8970M Crossfire
2012
200 Watt
16.88

RTX 2060 12 GB vượt qua HD 8970M Crossfire với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8970M Crossfire và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất351135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.5415.85
Kiến trúcGCN (2012−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFTU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8970M Crossfire và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8970M Crossfire và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602176
Tần số nhân850 MHz1470 MHz
Tần số Boost900 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.181 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34
L1 Cachekhông có dữ liệu2.1 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu3 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8970M Crossfire và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8970M Crossfire và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8970M Crossfire và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8970M Crossfire và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8970M Crossfire và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−117%
150−160
+117%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 95−100
−114%
210−220
+114%
Cyberpunk 2077 35−40
−116%
80−85
+116%
Hogwarts Legacy 30−35
−112%
70−75
+112%

Full HD
Medium

Battlefield 5 70−75
−116%
160−170
+116%
Counter-Strike 2 95−100
−114%
210−220
+114%
Cyberpunk 2077 35−40
−116%
80−85
+116%
Far Cry 5 55−60
−111%
120−130
+111%
Fortnite 90−95
−113%
200−210
+113%
Forza Horizon 4 70−75
−111%
150−160
+111%
Forza Horizon 5 50−55
−122%
120−130
+122%
Hogwarts Legacy 30−35
−112%
70−75
+112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−115%
140−150
+115%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

Full HD
High

Battlefield 5 70−75
−116%
160−170
+116%
Counter-Strike 2 95−100
−114%
210−220
+114%
Counter-Strike: Global Offensive 128
−119%
280−290
+119%
Cyberpunk 2077 35−40
−116%
80−85
+116%
Dota 2 100−110
−114%
220−230
+114%
Far Cry 5 55−60
−111%
120−130
+111%
Fortnite 90−95
−113%
200−210
+113%
Forza Horizon 4 70−75
−111%
150−160
+111%
Forza Horizon 5 50−55
−122%
120−130
+122%
Grand Theft Auto V 65−70
−115%
140−150
+115%
Hogwarts Legacy 30−35
−112%
70−75
+112%
Metro Exodus 35−40
−116%
80−85
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−115%
140−150
+115%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−108%
100−105
+108%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 70−75
−116%
160−170
+116%
Cyberpunk 2077 35−40
−116%
80−85
+116%
Dota 2 100−110
−114%
220−230
+114%
Far Cry 5 55−60
−111%
120−130
+111%
Forza Horizon 4 70−75
−111%
150−160
+111%
Hogwarts Legacy 30−35
−112%
70−75
+112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−115%
140−150
+115%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−108%
100−105
+108%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

Full HD
Epic

Fortnite 90−95
−113%
200−210
+113%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
−114%
75−80
+114%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−120%
280−290
+120%
Grand Theft Auto V 27−30
−107%
60−65
+107%
Metro Exodus 21−24
−105%
45−50
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−113%
350−400
+113%
Valorant 160−170
−108%
350−400
+108%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
−104%
100−105
+104%
Cyberpunk 2077 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 35−40
−118%
85−90
+118%
Forza Horizon 4 40−45
−121%
95−100
+121%
Hogwarts Legacy 18−20
−111%
40−45
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−112%
55−60
+112%

1440p
Epic

Fortnite 40−45
−113%
85−90
+113%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
−100%
30−33
+100%
Grand Theft Auto V 30−35
−119%
70−75
+119%
Hogwarts Legacy 10−12
−118%
24−27
+118%
Metro Exodus 14−16
−114%
30−33
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−120%
55−60
+120%
Valorant 95−100
−114%
210−220
+114%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
−112%
55−60
+112%
Counter-Strike 2 14−16
−100%
30−33
+100%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%
Dota 2 60−65
−113%
130−140
+113%
Far Cry 5 18−20
−111%
40−45
+111%
Forza Horizon 4 30−33
−117%
65−70
+117%
Hogwarts Legacy 10−12
−118%
24−27
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−106%
35−40
+106%

4K
Epic

Fortnite 18−20
−122%
40−45
+122%

Vậy HD 8970M Crossfire và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.88 37.65
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 7 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 184 Watt

RTX 2060 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 123%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8970M Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8970M Crossfire
Radeon HD 8970M Crossfire
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8970M Crossfire hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.