Radeon HD 8790M vs GeForce GT 710

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8790M và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8790M
2013
2 GB GDDR5
2.92
+109%

HD 8790M vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8790M và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất745967
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.87
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaMarsGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8790M và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8790M và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân850 MHz954 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture21.6015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8790M và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8790M và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ64 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8790M và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8790M và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8790M và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8790M và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8790M 2.92
+109%
GT 710 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8790M 1305
+109%
GT 710 625

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8790M 1727
+82.4%
GT 710 947

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8790M 12049
+65.7%
GT 710 7270

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8790M và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+250%
8
−250%
1440p6−7
+100%
3
−100%
4K14−16
+100%
7
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.37
1440pkhông có dữ liệu11.66
4Kkhông có dữ liệu5.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 7−8
+40%
5
−40%
Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 73
+121%
30−35
−121%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−33
+50%
20
−50%
Far Cry 5 7−8
+75%
4
−75%
Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9
+0%
Metro Exodus 6−7
+100%
3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5
−100%
Valorant 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−33
+66.7%
18
−66.7%
Far Cry 5 7−8
+75%
4
−75%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3
−233%
Valorant 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+130%
10−11
−130%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Valorant 30−35
+288%
8−9
−288%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+28.6%
7
−28.6%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy HD 8790M và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8790M nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p
  • HD 8790M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • HD 8790M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8790M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8790M tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.92 1.40
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 27 Tháng 3 2014

HD 8790M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 108.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8790M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8790M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8790M
Radeon HD 8790M
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 340 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8790M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4428 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8790M hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.