Radeon HD 8790M vs HD Graphics 4000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8790M
2013
2 GB GDDR5
2.92
+186%

HD 8790M vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7451080
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.80
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaMarsIvy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384128
Tần số nhân850 MHz650 MHz
Tần số Boost900 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,200 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownunknown
Tốc độ xử lý texture21.6016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.256 TFLOPS
ROPs82
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.0
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8790M 2.92
+186%
HD Graphics 4000 1.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8790M 1305
+187%
HD Graphics 4000 454

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8790M 2187
+318%
HD Graphics 4000 523

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8790M 9835
+232%
HD Graphics 4000 2959

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8790M 1727
+260%
HD Graphics 4000 480

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8790M 12049
+220%
HD Graphics 4000 3769

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8790M và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+150%
12
−150%
Full HD28
+155%
11
−155%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+750%
2−3
−750%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 45−50
+45.5%
30−35
−45.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike: Global Offensive 73
+248%
21
−248%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−33
+76.5%
17
−76.5%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+750%
2−3
−750%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 9−10 0−1
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 45−50
+45.5%
30−35
−45.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 45−50
+45.5%
30−35
−45.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+750%
2−3
−750%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+283%
6−7
−283%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+145%
10−12
−145%
Valorant 30−35
+1450%
2−3
−1450%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+167%
6−7
−167%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10 0−1
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy HD 8790M và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8790M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 900p
  • HD 8790M nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8790M nhanh hơn 1450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8790M đã vượt qua HD Graphics 4000 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.92 1.02
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm

HD 8790M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 186.3%vàmới hơn 10 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8790M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8790M
Radeon HD 8790M
Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 340 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8790M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 5453 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8790M hoặc HD Graphics 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.