Radeon HD 8670D vs RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8670D
2013
100 Watt
1.32

RX 6400 vượt qua HD 8670D với mức trọn vẹn là 1349% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1033295
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.43
Hiệu quả năng lượng0.9325.53
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorNavi 24
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân844 MHz1923 MHz
Tần số Boost950 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million5,400 million
Quy trình công nghệ32 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture22.80111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs832
TMUs2448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x4
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8670D 1.32
RX 6400 19.13
+1349%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8670D 529
RX 6400 7646
+1345%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8670D và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−1344%
260−270
+1344%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu0.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Fortnite 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Forza Horizon 4 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1344%
130−140
+1344%
Valorant 30−35
−1224%
450−500
+1224%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1279%
400−450
+1279%
Cyberpunk 2077 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Dota 2 16−18
−1312%
240−250
+1312%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Fortnite 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Forza Horizon 4 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Grand Theft Auto V 10
−1300%
140−150
+1300%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Metro Exodus 2−3
−1250%
27−30
+1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1344%
130−140
+1344%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Valorant 30−35
−1224%
450−500
+1224%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Dota 2 16−18
−1312%
240−250
+1312%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Forza Horizon 4 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Hogwarts Legacy 5−6
−1300%
70−75
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1344%
130−140
+1344%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Valorant 30−35
−1224%
450−500
+1224%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1233%
40−45
+1233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1275%
110−120
+1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Valorant 5−6
−1300%
70−75
+1300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Far Cry 5 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Forza Horizon 4 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Hogwarts Legacy 1−2
−1300%
14−16
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1233%
40−45
+1233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1250%
27−30
+1250%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Valorant 7−8
−1329%
100−105
+1329%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Far Cry 5 4−5
−1275%
55−60
+1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1250%
27−30
+1250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1250%
27−30
+1250%

Vậy HD 8670D và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 1344% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.32 19.13
Mức độ mới 12 Tháng 3 2013 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 32 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 53 Watt

RX 6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1349.2%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8670D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8670D
Radeon HD 8670D
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8670D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2149 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8670D hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.