Radeon HD 8670D vs GeForce MX110

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8670D và GeForce MX110, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8670D
2013
100 Watt
1.27

MX110 vượt qua HD 8670D với mức trọn vẹn là 169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8670D và GeForce MX110, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1033730
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10089
Hiệu quả năng lượng0.938.37
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorGM108S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8670D và GeForce MX110: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8670D và GeForce MX110, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân844 MHz978 MHz
Tần số Boost950 MHz1006 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million1,020 million
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture22.8016.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS0.5151 TFLOPS
ROPs88
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8670D và GeForce MX110 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x4
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8670D và GeForce MX110: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8670D và GeForce MX110. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8670D và GeForce MX110 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8670D và GeForce MX110 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.06.7 (5.1)
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8670D và GeForce MX110 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8670D 1.27
GeForce MX110 3.42
+169%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8670D 529
GeForce MX110 1420
+168%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8670D 1547
GeForce MX110 2121
+37.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8670D 6241
GeForce MX110 9124
+46.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8670D 1157
GeForce MX110 1714
+48.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8670D 8288
GeForce MX110 11266
+35.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8670D và GeForce MX110 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+0%
18
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−1300%
14
+1300%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 1−2
−900%
10
+900%
Fortnite 3−4
−900%
30
+900%
Forza Horizon 4 7−8
−129%
16
+129%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18
+100%
Valorant 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−1100%
12
+1100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−55.2%
45
+55.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 16−18
−112%
36
+112%
Far Cry 5 1−2
−800%
9
+800%
Fortnite 3−4
−400%
15
+400%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12
+71.4%
Grand Theft Auto V 10
−30%
13
+30%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
Metro Exodus 2−3
+0%
2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−88.9%
17
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9
+28.6%
Valorant 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 16−18
−94.1%
33
+94.1%
Far Cry 5 1−2
−700%
8
+700%
Forza Horizon 4 7−8
−129%
16−18
+129%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−33.3%
12
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5
−40%
Valorant 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−300%
12
+300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 4−5
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−225%
24−27
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−213%
24−27
+213%
Valorant 5−6
−620%
35−40
+620%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 3−4
−167%
8−9
+167%
Hogwarts Legacy 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 7−8
−143%
16−18
+143%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD 8670D và GeForce MX110 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 8670D nhanh hơn 40%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX110 nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8670D tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • GeForce MX110 tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.27 3.42
Mức độ mới 12 Tháng 3 2013 17 Tháng 11 2017
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 30 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 169.3%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8670D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8670D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX110 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8670D
Radeon HD 8670D
NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8670D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8670D hoặc GeForce MX110, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.