Radeon HD 8650M vs HD 6250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8650M
2013
2 GB GDDR5
1.86
+745%

HD 8650M vượt qua HD 6250 với mức trọn vẹn là 745% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9341417
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.88
Kiến trúcGCN (2012−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuCedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38480
Tần số nhân650 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn900 Million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu19 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu5.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.104 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8650M 1.86
+745%
HD 6250 0.22

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8650M 7500
+587%
HD 6250 1091

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650M và Radeon HD 6250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+733%
6
−733%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
God of War 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
God of War 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 35−40
+52%
24−27
−52%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+225%
12−14
−225%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24
+133%
9−10
−133%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
God of War 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 35−40
+52%
24−27
−52%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 21−24
+133%
9−10
−133%
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
God of War 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 35−40
+52%
24−27
−52%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+850%
2−3
−850%
Valorant 12−14
+1200%
1−2
−1200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
God of War 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
Ultra Preset

Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
God of War 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 8650M và HD 6250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M nhanh hơn 733% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8650M nhanh hơn 850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650M tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.86 0.22
Mức độ mới 7 Tháng 1 2013 31 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

HD 8650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 745.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6250 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M
AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650M hoặc Radeon HD 6250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.