Radeon HD 8650M vs GeForce RTX 4060 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8650M
2013
2 GB GDDR5
1.76

RTX 4060 Mobile vượt qua HD 8650M với mức trọn vẹn là 2136% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89578
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.26
Kiến trúcGCN (2012−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843072
Tần số nhân650 MHz1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn900 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.61 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu96
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8650M 1.76
RTX 4060 Mobile 39.36
+2136%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8650M 1050
RTX 4060 Mobile 26499
+2424%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8650M 7500
RTX 4060 Mobile 154535
+1960%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650M và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−2160%
113
+2160%
1440p2−3
−3050%
63
+3050%
4K1−2
−3800%
39
+3800%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−2920%
151
+2920%
Counter-Strike 2 2−3
−9650%
195
+9650%
Cyberpunk 2077 4−5
−2975%
123
+2975%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−2340%
122
+2340%
Battlefield 5 5−6
−2680%
130−140
+2680%
Counter-Strike 2 2−3
−9650%
195
+9650%
Cyberpunk 2077 4−5
−2375%
99
+2375%
Far Cry 5 2−3
−6300%
128
+6300%
Fortnite 8−9
−2163%
180−190
+2163%
Forza Horizon 4 10−11
−1530%
160−170
+1530%
Forza Horizon 5 2−3
−6750%
137
+6750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1382%
160−170
+1382%
Valorant 35−40
−518%
240−250
+518%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1540%
82
+1540%
Battlefield 5 5−6
−2680%
130−140
+2680%
Counter-Strike 2 2−3
−7200%
146
+7200%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−613%
270−280
+613%
Cyberpunk 2077 4−5
−2000%
84
+2000%
Dota 2 21−24
−681%
164
+681%
Far Cry 5 2−3
−6350%
129
+6350%
Fortnite 8−9
−2163%
180−190
+2163%
Forza Horizon 4 10−11
−1530%
160−170
+1530%
Forza Horizon 5 2−3
−6150%
125
+6150%
Grand Theft Auto V 4−5
−3425%
141
+3425%
Metro Exodus 3−4
−733%
25
+733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1382%
160−170
+1382%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2629%
191
+2629%
Valorant 35−40
−518%
240−250
+518%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2680%
130−140
+2680%
Cyberpunk 2077 4−5
−1825%
77
+1825%
Dota 2 21−24
−643%
156
+643%
Far Cry 5 2−3
−6150%
125
+6150%
Forza Horizon 4 10−11
−1530%
160−170
+1530%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1382%
160−170
+1382%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1343%
101
+1343%
Valorant 35−40
−518%
240−250
+518%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−2163%
180−190
+2163%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−9700%
98
+9700%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2154%
290−300
+2154%
Grand Theft Auto V 0−1 85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−872%
170−180
+872%
Valorant 14−16
−1829%
270−280
+1829%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4800%
49
+4800%
Far Cry 5 3−4
−3167%
98
+3167%
Forza Horizon 4 5−6
−2380%
120−130
+2380%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2433%
76
+2433%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3700%
110−120
+3700%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Grand Theft Auto V 14−16
−407%
76
+407%
Valorant 10−11
−2460%
250−260
+2460%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 19
Dota 2 4−5
−3050%
126
+3050%
Far Cry 5 2−3
−1900%
40
+1900%
Forza Horizon 4 0−1 80−85
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1933%
60−65
+1933%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1800%
55−60
+1800%

1440p
High Preset

Metro Exodus 59
+0%
59
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy HD 8650M và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 2160% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 3050% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 3800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 9700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 39.36
Mức độ mới 7 Tháng 1 2013 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm

RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2136.4%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3623 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650M hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.