Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics vs GRID M10-8Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics
2013
1.83

M10-8Q vượt qua HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 236% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất953622
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.12
Kiến trúckhông có dữ liệuMaxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân720 / 650 MHz1033 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1306 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu225 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu52.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.672 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu320 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 - 2000 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu83.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−208%
40−45
+208%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%

Full HD
Medium

Battlefield 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Counter-Strike 2 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Escape from Tarkov 6−7
−200%
18−20
+200%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Fortnite 8−9
−200%
24−27
+200%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30−33
+200%
Forza Horizon 5 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−218%
35−40
+218%
Valorant 35−40
−216%
120−130
+216%

Full HD
High

Battlefield 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Counter-Strike 2 3−4
−233%
10−11
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 31
−223%
100−105
+223%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Dota 2 21−24
−233%
70−75
+233%
Escape from Tarkov 6−7
−200%
18−20
+200%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Fortnite 8−9
−200%
24−27
+200%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30−33
+200%
Forza Horizon 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Grand Theft Auto V 3−4
−233%
10−11
+233%
Metro Exodus 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−218%
35−40
+218%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−200%
24−27
+200%
Valorant 35−40
−216%
120−130
+216%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Dota 2 21−24
−233%
70−75
+233%
Escape from Tarkov 6−7
−200%
18−20
+200%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−218%
35−40
+218%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−200%
24−27
+200%
Valorant 35−40
−216%
120−130
+216%

Full HD
Epic

Fortnite 8−9
−200%
24−27
+200%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
−220%
16−18
+220%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−208%
40−45
+208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−233%
60−65
+233%
Valorant 12−14
−233%
40−45
+233%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Escape from Tarkov 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Forza Horizon 4 5−6
−220%
16−18
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−233%
10−11
+233%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
−233%
10−11
+233%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−221%
45−50
+221%
Valorant 9−10
−233%
30−33
+233%

4K
Ultra

Dota 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−233%
10−11
+233%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−233%
10−11
+233%

Vậy HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics và GRID M10-8Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GRID M10-8Q nhanh hơn 208% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.83 6.15
Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 18 Tháng 5 2016

GRID M10-8Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 236.1%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GRID M10-8Q vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GRID M10-8Q dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics
Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics
NVIDIA GRID M10-8Q
GRID M10-8Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650G HD 8570M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID M10-8Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics hoặc GRID M10-8Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.