Radeon HD 8470D vs R6 (Mullins)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8470D
2013
65 Watt
0.84
+52.7%

HD 8470D vượt qua R6 (Mullins) với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11271207
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.03không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họaScrapperMullins
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân800 MHz500 MHz
Tần số Boost850 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (FL 12_0)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8470D 0.84
+52.7%
R6 (Mullins) 0.55

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8470D 5583
+147%
R6 (Mullins) 2258

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8470D và Radeon R6 (Mullins) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+62.5%
8−9
−62.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 8470D và R6 (Mullins) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8470D nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8470D nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8470D tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.84 0.55
Mức độ mới 29 Tháng 7 2013 29 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm

HD 8470D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R6 (Mullins): mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8470D vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8470D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R6 (Mullins) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8470D
Radeon HD 8470D
AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 124 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8470D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8470D hoặc Radeon R6 (Mullins), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.