Radeon HD 8400 vs GeForce 9650M GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8400
2013
25 Watt
0.60
+93.5%

HD 8400 vượt qua 9650M GT với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11911305
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.901.07
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaKalindiG96C
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)19 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12832
Tần số nhân400 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million314 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture3.2008.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1024 TFLOPS0.0848 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnIGPMXM-II
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1 (10_0)
Shader Model6.34.0
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8400 0.60
+93.5%
9650M GT 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8400 269
+96.4%
9650M GT 137

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8400 2013
+54.1%
9650M GT 1306

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8400 và GeForce 9650M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
+100%
5−6
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 8
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 8400 và 9650M GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8400 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 8400 nhanh hơn 100%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, 9650M GT nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8400 tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (68%)
  • 9650M GT tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 0.31
Mức độ mới 23 Tháng 11 2013 19 Tháng 8 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 23 Watt

HD 8400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.5%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9650M GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8400 vì nó vượt trội hơn GeForce 9650M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 9650M GT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8400
Radeon HD 8400
NVIDIA GeForce 9650M GT
GeForce 9650M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 153 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9650M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8400 hoặc GeForce 9650M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.