GeForce GT 320M vs Radeon HD 8400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 320M và Radeon HD 8400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 320M
2009
512 MB GDDR3,14 Watt
0.27

HD 8400 vượt qua GT 320M với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 320M và Radeon HD 8400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13501181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.331.90
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaG96CKalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 320M và Radeon HD 8400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 320M và Radeon HD 8400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32128
Tần số nhân500 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million1,178 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture8.0003.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS0.1024 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 320M và Radeon HD 8400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 320M và Radeon HD 8400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 320M và Radeon HD 8400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 320M và Radeon HD 8400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_0)
Shader Model4.06.3
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 320M và Radeon HD 8400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 320M 0.27
HD 8400 0.69
+156%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 320M 105
HD 8400 265
+152%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 320M 1205
HD 8400 2013
+67.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 320M và Radeon HD 8400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−233%
10
+233%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5
−20%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−50%
9−10
+50%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
World of Tanks 12−14
−58.3%
19
+58.3%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−50%
9−10
+50%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−300%
4−5
+300%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 0−1 1−2

Full HD
High Preset

Dota 2 3
+0%
3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 8
+0%
8
+0%

1440p
High Preset

World of Tanks 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 320M và HD 8400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8400 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 320M nhanh hơn 20%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 8400 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 320M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (3%)
  • HD 8400 tốt hơn trong 14các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 20các bài kiểm tra (57%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 0.69
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 23 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 25 Watt

GT 320M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8400: hiệu năng cao hơn 155.6%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8400 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 320M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 320M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8400 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 320M và Radeon HD 8400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 320M
GeForce GT 320M
AMD Radeon HD 8400
Radeon HD 8400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 130 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 152 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 320M hoặc Radeon HD 8400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.