Radeon HD 8280 vs GeForce GT 520M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8280
2013
15 Watt
0.68

GT 520M vượt qua HD 8280 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11861165
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng3.124.25
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaKalindiGF108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12848
Tần số nhân450 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture3.6004.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8280 0.68
GT 520M 0.74
+8.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8280 260
GT 520M 285
+9.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8280 496
GT 520M 502
+1.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p7−8
−14.3%
8
+14.3%
Full HD10−12
−20%
12
+20%
1200p6−7
−16.7%
7
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
World of Tanks 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD 8280 và GT 520M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 520M nhanh hơn 14% ở độ phân giải 900p
  • GT 520M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • GT 520M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 520M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 520M tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 29các bài kiểm tra (83%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 0.74
Mức độ mới 18 Tháng 9 2013 5 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 12 Watt

HD 8280 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 520M: hiệu năng cao hơn 8.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8280 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 520M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8280 và GeForce GT 520M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8280
Radeon HD 8280
NVIDIA GeForce GT 520M
GeForce GT 520M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 417 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8280 hoặc GeForce GT 520M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.