Radeon HD 8180 vs RX 6850M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8180
2013
4 Watt
0.32

RX 6850M XT vượt qua HD 8180 với mức trọn vẹn là 12828% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1350104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.0919.10
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaKalindiNavi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 11 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282560
Tần số nhân225 MHz2321 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million17,200 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture1.800413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0576 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs464
TMUs8160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8180 0.32
RX 6850M XT 41.37
+12828%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8180 134
RX 6850M XT 17334
+12836%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8180 268
RX 6850M XT 42016
+15577%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8180 145
RX 6850M XT 33901
+23280%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8180 1493
RX 6850M XT 172972
+11486%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8180 và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−13600%
137
+13600%
1440p0−185
4K-0−157

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−15900%
160
+15900%
God of War 4−5
−2125%
89
+2125%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−13500%
136
+13500%
Forza Horizon 4 4−5
−3925%
160−170
+3925%
God of War 4−5
−2300%
96
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2200%
160−170
+2200%
Valorant 24−27
−852%
230−240
+852%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1886%
270−280
+1886%
Cyberpunk 2077 1−2
−10500%
106
+10500%
Dota 2 10−11
−1030%
113
+1030%
Forza Horizon 4 4−5
−3925%
160−170
+3925%
God of War 4−5
−2275%
95
+2275%
Metro Exodus 0−1 116
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2200%
160−170
+2200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3860%
198
+3860%
Valorant 24−27
−852%
230−240
+852%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−8600%
87
+8600%
Dota 2 10−11
−850%
95
+850%
Forza Horizon 4 4−5
−3925%
160−170
+3925%
God of War 4−5
−1850%
78
+1850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2200%
160−170
+2200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2340%
122
+2340%
Valorant 24−27
−852%
230−240
+852%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−5300%
100−110
+5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−12100%
120−130
+12100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 110−120

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−560%
99
+560%
Valorant 2−3
−12550%
250−260
+12550%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−5800%
55−60
+5800%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2700%
55−60
+2700%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 126
+0%
126
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 89
+0%
89
+0%
Metro Exodus 68
+0%
68
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
God of War 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
God of War 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy HD 8180 và RX 6850M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 13600% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 15900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 41.37
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 165 Watt

HD 8180 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4025%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6850M XT: hiệu năng cao hơn 12828.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6850M XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8180 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8180
Radeon HD 8180
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8180 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 246 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8180 hoặc Radeon RX 6850M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.