Radeon HD 7970M Crossfire vs R7 250X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
14.44
+166%

HD 7970M Crossfire vượt qua R7 250X với mức trọn vẹn là 166% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.63
Hiệu quả năng lượng5.555.20
Kiến trúcGCN (2012−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTCape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)13 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560640
Tần số nhân850 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu38.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.216 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu160 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon R7 250X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
+193%
45−50
−193%
Full HD102
+191%
35−40
−191%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 80−85
+173%
30−33
−173%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%

Full HD
Medium

Battlefield 5 60−65
+200%
21−24
−200%
Counter-Strike 2 80−85
+173%
30−33
−173%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%
Escape from Tarkov 60−65
+186%
21−24
−186%
Far Cry 5 45−50
+167%
18−20
−167%
Fortnite 80−85
+177%
30−33
−177%
Forza Horizon 4 60−65
+190%
21−24
−190%
Forza Horizon 5 45−50
+188%
16−18
−188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+200%
18−20
−200%
Valorant 120−130
+171%
45−50
−171%

Full HD
High

Battlefield 5 60−65
+200%
21−24
−200%
Counter-Strike 2 80−85
+173%
30−33
−173%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+181%
70−75
−181%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%
Dota 2 90−95
+210%
30−33
−210%
Escape from Tarkov 60−65
+186%
21−24
−186%
Far Cry 5 45−50
+167%
18−20
−167%
Fortnite 80−85
+177%
30−33
−177%
Forza Horizon 4 60−65
+190%
21−24
−190%
Forza Horizon 5 45−50
+188%
16−18
−188%
Grand Theft Auto V 55−60
+206%
18−20
−206%
Metro Exodus 30−35
+210%
10−11
−210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+200%
18−20
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+179%
14−16
−179%
Valorant 120−130
+171%
45−50
−171%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 60−65
+200%
21−24
−200%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%
Dota 2 90−95
+210%
30−33
−210%
Escape from Tarkov 60−65
+186%
21−24
−186%
Far Cry 5 45−50
+167%
18−20
−167%
Forza Horizon 4 60−65
+190%
21−24
−190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+200%
18−20
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+179%
14−16
−179%
Valorant 120−130
+171%
45−50
−171%

Full HD
Epic

Fortnite 80−85
+177%
30−33
−177%

1440p
High

Counter-Strike 2 27−30
+180%
10−11
−180%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+173%
40−45
−173%
Grand Theft Auto V 24−27
+167%
9−10
−167%
Metro Exodus 18−20
+200%
6−7
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+176%
50−55
−176%
Valorant 150−160
+173%
55−60
−173%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
+193%
14−16
−193%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Escape from Tarkov 30−33
+200%
10−11
−200%
Far Cry 5 30−35
+167%
12−14
−167%
Forza Horizon 4 35−40
+200%
12−14
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+200%
7−8
−200%

1440p
Epic

Fortnite 30−35
+175%
12−14
−175%

4K
High

Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 27−30
+170%
10−11
−170%
Metro Exodus 10−12
+175%
4−5
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+186%
7−8
−186%
Valorant 80−85
+170%
30−33
−170%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 50−55
+194%
18−20
−194%
Escape from Tarkov 14−16
+180%
5−6
−180%
Far Cry 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 4 24−27
+178%
9−10
−178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
Epic

Fortnite 14−16
+180%
5−6
−180%

Vậy HD 7970M Crossfire và R7 250X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 193% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 191% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.44 5.42
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 13 Tháng 2 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 80 Watt

HD 7970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 166.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 250X: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M Crossfire vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 250X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
AMD Radeon R7 250X
Radeon R7 250X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc Radeon R7 250X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.