Radeon HD 7970M Crossfire vs Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
13.78
+194%

HD 7970M Crossfire vượt qua Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) với mức trọn vẹn là 194% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất347624
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.4814.90
Kiến trúcGCN (2012−2015)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTIce Lake G7 Gen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256064
Tần số nhân850 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt12-25 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ4800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970M Crossfire 13.78
+194%
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 4.68

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 11119
+166%
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 4187

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 31127
+116%
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 14442

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
+230%
40−45
−230%
Full HD102
+467%
18
−467%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+153%
15
−153%
Counter-Strike 2 85−90
+166%
32
−166%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+217%
12
−217%
Battlefield 5 60−65
+256%
18
−256%
Counter-Strike 2 85−90
+204%
28
−204%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%
Far Cry 5 50−55
+325%
12
−325%
Fortnite 80−85
+163%
32
−163%
Forza Horizon 4 60−65
+385%
13
−385%
Forza Horizon 5 45−50
+220%
15
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+175%
20−22
−175%
Valorant 120−130
+96.8%
60−65
−96.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+217%
12−14
−217%
Battlefield 5 60−65
+300%
16
−300%
Counter-Strike 2 85−90
+1317%
6
−1317%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+410%
39
−410%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%
Dota 2 90−95
+213%
30
−213%
Far Cry 5 50−55
+410%
10
−410%
Fortnite 80−85
+236%
25
−236%
Forza Horizon 4 60−65
+174%
21−24
−174%
Forza Horizon 5 45−50
+269%
12−14
−269%
Grand Theft Auto V 55−60
+533%
9
−533%
Metro Exodus 30−35
+520%
5
−520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+175%
20−22
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+128%
18
−128%
Valorant 120−130
+96.8%
60−65
−96.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+205%
21−24
−205%
Cyberpunk 2077 30−35
+210%
10−11
−210%
Dota 2 90−95
+236%
28
−236%
Far Cry 5 50−55
+364%
11
−364%
Forza Horizon 4 60−65
+174%
21−24
−174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+175%
20−22
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+356%
9
−356%
Valorant 120−130
+96.8%
60−65
−96.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+460%
15
−460%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+275%
8−9
−275%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+185%
35−40
−185%
Grand Theft Auto V 24−27
+300%
6−7
−300%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+311%
35−40
−311%
Valorant 150−160
+173%
55−60
−173%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+740%
5−6
−740%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Far Cry 5 30−35
+230%
10−11
−230%
Forza Horizon 4 35−40
+208%
12−14
−208%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+200%
8−9
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+230%
10−11
−230%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Metro Exodus 10−12
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Valorant 80−85
+219%
24−27
−219%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 50−55
+212%
16−18
−212%
Far Cry 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 24−27
+271%
7−8
−271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%

Vậy HD 7970M Crossfire và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 230% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 7970M Crossfire nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire đã vượt qua Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.78 4.68
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 28 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 12 Watt

HD 7970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 194.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M Crossfire vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.