Radeon HD 7970M Crossfire vs GeForce GT 750M Mac Edition

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
14.54
+264%

HD 7970M Crossfire vượt qua GT 750M Mac Edition với mức trọn vẹn là 264% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất380718
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.546.08
Kiến trúcGCN (2012−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560384
Tần số nhân850 MHz926 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu29.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7112 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970M Crossfire 14.54
+264%
GT 750M Mac Edition 3.99

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 31127
+210%
GT 750M Mac Edition 10049

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và GeForce GT 750M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
+277%
35−40
−277%
Full HD102
+278%
27−30
−278%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+295%
21−24
−295%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Sons of the Forest 30−33
+275%
8−9
−275%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+300%
16−18
−300%
Counter-Strike 2 80−85
+295%
21−24
−295%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Far Cry 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Fortnite 80−85
+295%
21−24
−295%
Forza Horizon 4 60−65
+288%
16−18
−288%
Forza Horizon 5 45−50
+283%
12−14
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+293%
14−16
−293%
Sons of the Forest 30−33
+275%
8−9
−275%
Valorant 120−130
+307%
30−33
−307%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+300%
16−18
−300%
Counter-Strike 2 80−85
+295%
21−24
−295%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+296%
50−55
−296%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Dota 2 90−95
+288%
24−27
−288%
Far Cry 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Fortnite 80−85
+295%
21−24
−295%
Forza Horizon 4 60−65
+288%
16−18
−288%
Forza Horizon 5 45−50
+283%
12−14
−283%
Grand Theft Auto V 55−60
+300%
14−16
−300%
Metro Exodus 30−35
+288%
8−9
−288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+293%
14−16
−293%
Sons of the Forest 30−33
+275%
8−9
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+300%
10−11
−300%
Valorant 120−130
+307%
30−33
−307%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+300%
16−18
−300%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Dota 2 90−95
+288%
24−27
−288%
Far Cry 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Forza Horizon 4 60−65
+288%
16−18
−288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+293%
14−16
−293%
Sons of the Forest 30−33
+275%
8−9
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+300%
10−11
−300%
Valorant 120−130
+307%
30−33
−307%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+295%
21−24
−295%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+314%
7−8
−314%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+267%
30−33
−267%
Grand Theft Auto V 24−27
+300%
6−7
−300%
Metro Exodus 18−20
+350%
4−5
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+306%
35−40
−306%
Valorant 150−160
+278%
40−45
−278%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+320%
10−11
−320%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 30−35
+300%
8−9
−300%
Forza Horizon 4 35−40
+300%
9−10
−300%
Sons of the Forest 18−20
+350%
4−5
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+267%
6−7
−267%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+267%
9−10
−267%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 27−30
+286%
7−8
−286%
Metro Exodus 10−12
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+300%
5−6
−300%
Valorant 80−85
+290%
21−24
−290%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 50−55
+279%
14−16
−279%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 24−27
+271%
7−8
−271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
Sons of the Forest 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

Vậy HD 7970M Crossfire và GT 750M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 277% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 278% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.54 3.99
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 8 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 50 Watt

HD 7970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 264.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M Mac Edition: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 27 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc GeForce GT 750M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.