Radeon HD 7970 vs RX 640

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970 và Radeon RX 640, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7970
2012
6 GB GDDR5, 300 Watt
13.13
+147%

HD 7970 vượt qua RX 640 với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 và Radeon RX 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất394623
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.717.51
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiPolaris 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành9 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 và Radeon RX 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 và Radeon RX 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhânkhông có dữ liệu1082 MHz
Tần số Boost925 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture118.448.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS1.559 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 và Radeon RX 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 và Radeon RX 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 và Radeon RX 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 2x mini-DisplayPort 1.2No outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 và Radeon RX 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 và Radeon RX 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_0)
Shader Model6.5 (5.1)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.1 (1.2)2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970 và Radeon RX 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970 13.13
+147%
RX 640 5.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970 5248
+147%
RX 640 2123

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970 7770
+48.4%
RX 640 5235

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970 24757
+75.1%
RX 640 14141

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7970 6862
+96.1%
RX 640 3499

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7970 43795
+120%
RX 640 19946

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970 và Radeon RX 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p105
+163%
40−45
−163%
Full HD93
+244%
27
−244%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+209%
21−24
−209%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10−11
−160%
Hogwarts Legacy 21−24
+130%
10−11
−130%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+86.7%
30
−86.7%
Counter-Strike 2 70−75
+209%
21−24
−209%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10−11
−160%
Far Cry 5 40−45
+100%
21
−100%
Fortnite 70−75
+139%
30−35
−139%
Forza Horizon 4 50−55
+125%
24−27
−125%
Forza Horizon 5 40−45
+186%
14−16
−186%
Hogwarts Legacy 21−24
+130%
10−11
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+130%
20−22
−130%
Valorant 110−120
+77.4%
60−65
−77.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+143%
23
−143%
Counter-Strike 2 70−75
+209%
21−24
−209%
Counter-Strike: Global Offensive 212
+141%
85−90
−141%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10−11
−160%
Dota 2 85−90
+60.4%
53
−60.4%
Far Cry 5 40−45
+180%
14−16
−180%
Fortnite 70−75
+139%
30−35
−139%
Forza Horizon 4 50−55
+125%
24−27
−125%
Forza Horizon 5 40−45
+186%
14−16
−186%
Grand Theft Auto V 45−50
+172%
18−20
−172%
Hogwarts Legacy 21−24
+130%
10−11
−130%
Metro Exodus 24−27
+160%
10−11
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+130%
20−22
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+65%
20
−65%
Valorant 110−120
+77.4%
60−65
−77.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+167%
21−24
−167%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10−11
−160%
Dota 2 85−90
+73.5%
49
−73.5%
Far Cry 5 40−45
+180%
14−16
−180%
Forza Horizon 4 50−55
+125%
24−27
−125%
Hogwarts Legacy 21−24
+130%
10−11
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+130%
20−22
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+200%
11
−200%
Valorant 110−120
+77.4%
60−65
−77.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+139%
30−35
−139%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+200%
8−9
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+146%
35−40
−146%
Grand Theft Auto V 20−22
+233%
6−7
−233%
Metro Exodus 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+241%
30−35
−241%
Valorant 130−140
+134%
55−60
−134%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+483%
6−7
−483%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 27−30
+125%
12−14
−125%
Forza Horizon 4 30−35
+158%
12−14
−158%
Hogwarts Legacy 14−16
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+171%
7−8
−171%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+180%
10−11
−180%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+750%
2−3
−750%
Valorant 65−70
+165%
24−27
−165%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 45−50
+156%
18−20
−156%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 21−24
+214%
7−8
−214%
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%

Vậy HD 7970 và RX 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970 nhanh hơn 244% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 7970 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970 đã vượt qua RX 640 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.13 5.31
Mức độ mới 9 Tháng 1 2012 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 50 Watt

HD 7970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 640: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 640 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 311 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 264 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970 hoặc Radeon RX 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.