Radeon HD 7970 vs HD 7770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970
2011
6 GB GDDR5, 300 Watt
13.49
+142%

HD 7970 vượt qua HD 7770 với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất389614
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.441.44
Hiệu quả năng lượng3.754.84
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành22 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7970 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 69% so với HD 7770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture118.440.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS1.28 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài274 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ264 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970 13.49
+142%
HD 7770 5.58

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970 5248
+142%
HD 7770 2171

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970 7770
+151%
HD 7770 3098

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970 24757
+75.9%
HD 7770 14073

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7970 6862
+143%
HD 7770 2825

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7970 43795
+133%
HD 7770 18782

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 7970 78
+116%
HD 7770 36

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970 và Radeon HD 7770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p105
+123%
47
−123%
Full HD93
+97.9%
47
−97.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.90
−74.5%
3.38
+74.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7770 thấp hơn 74% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
+146%
12−14
−146%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+136%
10−12
−136%
Atomic Heart 30−35
+146%
12−14
−146%
Battlefield 5 55−60
+155%
21−24
−155%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+136%
10−12
−136%
Far Cry 5 40−45
+187%
14−16
−187%
Fortnite 70−75
+131%
30−35
−131%
Forza Horizon 4 50−55
+125%
24−27
−125%
Forza Horizon 5 30−35
+183%
12−14
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+130%
20−22
−130%
Valorant 110−120
+74.6%
60−65
−74.6%
Atomic Heart 30−35
+146%
12−14
−146%
Battlefield 5 55−60
+155%
21−24
−155%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Counter-Strike: Global Offensive 212
+65.6%
128
−65.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+136%
10−12
−136%
Dota 2 80−85
+90.9%
40−45
−90.9%
Far Cry 5 40−45
+187%
14−16
−187%
Fortnite 70−75
+131%
30−35
−131%
Forza Horizon 4 50−55
+125%
24−27
−125%
Forza Horizon 5 30−35
+183%
12−14
−183%
Grand Theft Auto V 45−50
+172%
18−20
−172%
Metro Exodus 24−27
+160%
10−11
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+130%
20−22
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+143%
14−16
−143%
Valorant 110−120
+74.6%
60−65
−74.6%
Battlefield 5 55−60
+155%
21−24
−155%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+136%
10−12
−136%
Dota 2 80−85
+90.9%
40−45
−90.9%
Far Cry 5 40−45
+187%
14−16
−187%
Forza Horizon 4 50−55
+125%
24−27
−125%
Forza Horizon 5 30−35
+183%
12−14
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+130%
20−22
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+143%
14−16
−143%
Valorant 110−120
+74.6%
60−65
−74.6%
Fortnite 70−75
+131%
30−35
−131%
Counter-Strike 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+134%
40−45
−134%
Grand Theft Auto V 20−22
+233%
6−7
−233%
Metro Exodus 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+206%
35−40
−206%
Valorant 130−140
+131%
55−60
−131%
Battlefield 5 35−40
+483%
6−7
−483%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 27−30
+180%
10−11
−180%
Forza Horizon 4 30−35
+158%
12−14
−158%
Forza Horizon 5 21−24
+188%
8−9
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+150%
8−9
−150%
Fortnite 27−30
+180%
10−11
−180%
Atomic Heart 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+750%
2−3
−750%
Valorant 65−70
+156%
27−30
−156%
Battlefield 5 18−20
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 45−50
+156%
18−20
−156%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%

Vậy HD 7970 và HD 7770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970 nhanh hơn 123% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970 nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 7970 nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970 đã vượt qua HD 7770 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.49 5.58
Mức độ mới 22 Tháng 12 2011 15 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 80 Watt

HD 7970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7770: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
309 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
954 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970 hoặc Radeon HD 7770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.