Radeon HD 7950 vs GeForce GTX 970M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7950
2012
3 GB GDDR5, 200 Watt
10.65

GTX 970M vượt qua HD 7950 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất413365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.2412.53
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGM204
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $2,560.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7950 và GTX 970M có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921280
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu924 MHz
Tần số Boost1250 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture89.6083.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.867 TFLOPS2.657 TFLOPS
ROPs3248
TMUs11280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0 x16PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s120 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
ZeroCore+-
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7950 10.65
GTX 970M 12.75
+19.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7950 4764
GTX 970M 5699
+19.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7950 7500
+0.5%
GTX 970M 7463

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p110−120
−23.6%
136
+23.6%
Full HD45−50
−28.9%
58
+28.9%
1440p21−24
−28.6%
27
+28.6%
4K16−18
−31.3%
21
+31.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.98
+343%
44.15
−343%
1440p21.38
+344%
94.85
−344%
4K28.06
+335%
121.95
−335%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7950 thấp hơn 343% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7950 thấp hơn 344% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7950 thấp hơn 335% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Fortnite 163
+0%
163
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60
+0%
60
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%
Fortnite 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 49
+0%
49
+0%
Metro Exodus 24
+0%
24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+0%
33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 49
+0%
49
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 31
+0%
31
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 15
+0%
15
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 4 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 14
+0%
14
+0%

Vậy HD 7950 và GTX 970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 900p
  • GTX 970M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970M nhanh hơn 31% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.65 12.75
Mức độ mới 31 Tháng 1 2012 7 Tháng 10 2014

GTX 970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.7%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 970M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 425 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 323 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7950 hoặc GeForce GTX 970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.