Radeon HD 7870 vs HD 8650M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Radeon HD 8650M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 7870 vượt qua HD 8650M với mức trọn vẹn là 490% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Radeon HD 8650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 425 | 905 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.77 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.65 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2012−2020) | GCN (2012−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $349 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Radeon HD 8650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Radeon HD 8650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 384 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 900 Million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 80.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.56 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Radeon HD 8650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Radeon HD 8650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | 4500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 153.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Radeon HD 8650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | không có dữ liệu |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Radeon HD 8650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 11.1 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7870 và Radeon HD 8650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 84
+500%
| 14−16
−500%
|
Full HD | 66
+560%
| 10−12
−560%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.29 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 60−65
+2950%
|
2−3
−2950%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+475%
|
4−5
−475%
|
Hogwarts Legacy | 20−22
+300%
|
5−6
−300%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 45−50
+880%
|
5−6
−880%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+2950%
|
2−3
−2950%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+475%
|
4−5
−475%
|
Far Cry 5 | 35−40
+1133%
|
3−4
−1133%
|
Fortnite | 65−70
+725%
|
8−9
−725%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+380%
|
10−11
−380%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
Hogwarts Legacy | 20−22
+300%
|
5−6
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+264%
|
10−12
−264%
|
Valorant | 100−110
+166%
|
35−40
−166%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 45−50
+880%
|
5−6
−880%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+2950%
|
2−3
−2950%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+318%
|
35−40
−318%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+475%
|
4−5
−475%
|
Dota 2 | 75−80
+267%
|
21−24
−267%
|
Far Cry 5 | 35−40
+1133%
|
3−4
−1133%
|
Fortnite | 65−70
+725%
|
8−9
−725%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+380%
|
10−11
−380%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+975%
|
4−5
−975%
|
Hogwarts Legacy | 20−22
+300%
|
5−6
−300%
|
Metro Exodus | 21−24
+667%
|
3−4
−667%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+264%
|
10−12
−264%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 36
+350%
|
8−9
−350%
|
Valorant | 100−110
+166%
|
35−40
−166%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+880%
|
5−6
−880%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+475%
|
4−5
−475%
|
Dota 2 | 75−80
+267%
|
21−24
−267%
|
Far Cry 5 | 35−40
+1133%
|
3−4
−1133%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+380%
|
10−11
−380%
|
Hogwarts Legacy | 20−22
+300%
|
5−6
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+264%
|
10−12
−264%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20
+150%
|
8−9
−150%
|
Valorant | 100−110
+166%
|
35−40
−166%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 65−70
+725%
|
8−9
−725%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+2000%
|
1−2
−2000%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+554%
|
12−14
−554%
|
Grand Theft Auto V | 16−18 | 0−1 |
Metro Exodus | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+500%
|
12−14
−500%
|
Valorant | 120−130
+771%
|
14−16
−771%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+625%
|
4−5
−625%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Far Cry 5 | 24−27
+300%
|
6−7
−300%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+575%
|
4−5
−575%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+433%
|
3−4
−433%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+46.7%
|
14−16
−46.7%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Metro Exodus | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
Valorant | 55−60
+556%
|
9−10
−556%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+650%
|
2−3
−650%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Dota 2 | 40−45
+925%
|
4−5
−925%
|
Far Cry 5 | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+533%
|
3−4
−533%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Vậy HD 7870 và HD 8650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7870 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 900p
- HD 7870 nhanh hơn 560% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 7870 nhanh hơn 2950%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7870 đã vượt qua HD 8650M trong tất cả 54 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.09 | 1.88 |
Mức độ mới | 5 Tháng 3 2012 | 7 Tháng 1 2013 |
HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 489.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 8650M: mới hơn 10 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8650M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.