Radeon HD 7870 vs ATI 9500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Radeon 9500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.92
+12033%

HD 7870 vượt qua ATI 9500 với mức trọn vẹn là 12033% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Radeon 9500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4261475
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.660.56
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnR300
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Radeon 9500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Radeon 9500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million110 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture80.001.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs804

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Radeon 9500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Radeon 9500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz270 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s17.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Radeon 9500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Radeon 9500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0 (9_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Radeon 9500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.92
+12033%
ATI 9500 0.09

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4603
+12686%
ATI 9500 36

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Radeon 9500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p840−1
Full HD660−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 60−65 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
Battlefield 5 45−50 0−1
Counter-Strike 2 60−65 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Far Cry 5 35−40 0−1
Fortnite 65−70 0−1
Forza Horizon 4 45−50 0−1
Forza Horizon 5 35−40 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
Valorant 100−110 0−1
Battlefield 5 45−50 0−1
Counter-Strike 2 60−65 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+16200%
1−2
−16200%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 75−80 0−1
Far Cry 5 35−40 0−1
Fortnite 65−70 0−1
Forza Horizon 4 45−50 0−1
Forza Horizon 5 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 40−45 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
Metro Exodus 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 36 0−1
Valorant 100−110 0−1
Battlefield 5 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 75−80 0−1
Far Cry 5 35−40 0−1
Forza Horizon 4 45−50 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 20 0−1
Valorant 100−110 0−1
Fortnite 65−70 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 85−90 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70 0−1
Valorant 120−130
+12100%
1−2
−12100%
Battlefield 5 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Forza Horizon 4 27−30 0−1
Hogwarts Legacy 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 55−60 0−1
Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
Fortnite 10−12 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.92 0.09
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 12 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12033.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Radeon 9500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
ATI Radeon 9500
Radeon 9500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
656 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc Radeon 9500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.