Radeon HD 7870 vs RTX 2000 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.31

RTX 2000 Ada Generation vượt qua HD 7870 với mức trọn vẹn là 278% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.5897.86
Hiệu quả năng lượng4.6944.34
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnAD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3693% so với HD 7870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802816
Tần số nhân1000 MHz1620 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture80.00187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs3248
TMUs8088
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.31
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+278%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4612
RTX 2000 Ada Generation 17419
+278%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−257%
300−350
+257%
Full HD66
−264%
240−250
+264%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29
−95.5%
2.70
+95.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 96% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−257%
100−105
+257%
Counter-Strike 2 60−65
−277%
230−240
+277%
Cyberpunk 2077 21−24
−270%
85−90
+270%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−257%
100−105
+257%
Battlefield 5 45−50
−267%
180−190
+267%
Counter-Strike 2 60−65
−277%
230−240
+277%
Cyberpunk 2077 21−24
−270%
85−90
+270%
Far Cry 5 35−40
−268%
140−150
+268%
Fortnite 65−70
−264%
240−250
+264%
Forza Horizon 4 45−50
−275%
180−190
+275%
Forza Horizon 5 35−40
−271%
130−140
+271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−275%
150−160
+275%
Valorant 100−110
−247%
350−400
+247%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−257%
100−105
+257%
Battlefield 5 45−50
−267%
180−190
+267%
Counter-Strike 2 60−65
−277%
230−240
+277%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−268%
600−650
+268%
Cyberpunk 2077 21−24
−270%
85−90
+270%
Dota 2 75−80
−277%
290−300
+277%
Far Cry 5 35−40
−268%
140−150
+268%
Fortnite 65−70
−264%
240−250
+264%
Forza Horizon 4 45−50
−275%
180−190
+275%
Forza Horizon 5 35−40
−271%
130−140
+271%
Grand Theft Auto V 40−45
−272%
160−170
+272%
Metro Exodus 21−24
−270%
85−90
+270%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−275%
150−160
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−261%
130−140
+261%
Valorant 100−110
−247%
350−400
+247%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−267%
180−190
+267%
Cyberpunk 2077 21−24
−270%
85−90
+270%
Dota 2 75−80
−277%
290−300
+277%
Far Cry 5 35−40
−268%
140−150
+268%
Forza Horizon 4 45−50
−275%
180−190
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−275%
150−160
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−275%
75−80
+275%
Valorant 100−110
−247%
350−400
+247%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−264%
240−250
+264%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−257%
75−80
+257%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−253%
300−310
+253%
Grand Theft Auto V 16−18
−253%
60−65
+253%
Metro Exodus 12−14
−246%
45−50
+246%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−270%
270−280
+270%
Valorant 120−130
−269%
450−500
+269%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−245%
100−105
+245%
Cyberpunk 2077 10−11
−250%
35−40
+250%
Far Cry 5 24−27
−275%
90−95
+275%
Forza Horizon 4 27−30
−270%
100−105
+270%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−261%
65−70
+261%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−275%
90−95
+275%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−233%
30−33
+233%
Counter-Strike 2 6−7
−250%
21−24
+250%
Grand Theft Auto V 21−24
−264%
80−85
+264%
Metro Exodus 7−8
−243%
24−27
+243%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−257%
50−55
+257%
Valorant 60−65
−267%
220−230
+267%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−267%
55−60
+267%
Counter-Strike 2 6−7
−250%
21−24
+250%
Cyberpunk 2077 4−5
−250%
14−16
+250%
Dota 2 40−45
−266%
150−160
+266%
Far Cry 5 12−14
−275%
45−50
+275%
Forza Horizon 4 18−20
−268%
70−75
+268%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−264%
40−45
+264%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−264%
40−45
+264%

Vậy HD 7870 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 257% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 264% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.31 38.96
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 277.9%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.