Radeon HD 7870 vs GeForce GTX 560 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
12.00
+50.8%

HD 7870 vượt qua GTX 560 Ti với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418531
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.001.85
Hiệu quả năng lượng4.703.21
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7870 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 62% so với GTX 560 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280384
Tần số nhân1000 MHz823 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture80.0052.67
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS1.263 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s128.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
Eyefinity+-
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 12.00
+50.8%
GTX 560 Ti 7.96

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • Unigine Heaven 4.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4612
+50.8%
GTX 560 Ti 3059

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
+54.3%
GTX 560 Ti 4013

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 21348
+37.8%
GTX 560 Ti 15494

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

HD 7870 756
+36.2%
GTX 560 Ti 555

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và GeForce GTX 560 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+33.3%
63
−33.3%
Full HD66
+1.5%
65
−1.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29
−38%
3.83
+38%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 560 Ti thấp hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Atomic Heart 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Battlefield 5 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Far Cry 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Fortnite 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
Forza Horizon 4 45−50
+45.5%
30−35
−45.5%
Forza Horizon 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Valorant 100−110
+30.8%
75−80
−30.8%
Atomic Heart 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Battlefield 5 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+37.8%
110−120
−37.8%
Cyberpunk 2077 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Dota 2 75−80
+35.1%
55−60
−35.1%
Far Cry 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Fortnite 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
Forza Horizon 4 45−50
+45.5%
30−35
−45.5%
Forza Horizon 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Grand Theft Auto V 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%
Metro Exodus 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+80%
20−22
−80%
Valorant 100−110
+30.8%
75−80
−30.8%
Battlefield 5 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Dota 2 75−80
+35.1%
55−60
−35.1%
Far Cry 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Forza Horizon 4 45−50
+45.5%
30−35
−45.5%
Forza Horizon 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20−22
+0%
Valorant 100−110
+30.8%
75−80
−30.8%
Fortnite 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+49.1%
55−60
−49.1%
Grand Theft Auto V 16−18
+70%
10−11
−70%
Metro Exodus 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Valorant 120−130
+44.7%
85−90
−44.7%
Battlefield 5 30−33
+100%
14−16
−100%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 24−27
+60%
14−16
−60%
Forza Horizon 4 27−30
+50%
18−20
−50%
Forza Horizon 5 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Fortnite 24−27
+60%
14−16
−60%
Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 60−65
+57.9%
35−40
−57.9%
Battlefield 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

Vậy HD 7870 và GTX 560 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.00 7.96
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 25 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 170 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
844 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc GeForce GTX 560 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.