Radeon HD 7870 vs GeForce 8800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
11.09
+698%

HD 7870 vượt qua 8800 GTX với mức trọn vẹn là 698% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất425996
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.770.03
Hiệu quả năng lượng4.650.66
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnG80
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7870 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9133% so với 8800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280575
Tần số nhân1000 MHz576 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million681 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt155 Watt
Tốc độ xử lý texture80.0036.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS0.3456 TFLOPS
ROPs3224
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài241 mm270 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 11.09
+698%
8800 GTX 1.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4603
+695%
8800 GTX 579

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và GeForce 8800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+740%
10−12
−740%
Full HD66
+725%
8−9
−725%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29
+1316%
74.88
−1316%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7870 thấp hơn 1316% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+771%
7−8
−771%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Counter-Strike 2 60−65
+771%
7−8
−771%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Fortnite 65−70
+725%
8−9
−725%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Forza Horizon 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
Valorant 100−110
+742%
12−14
−742%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Counter-Strike 2 60−65
+771%
7−8
−771%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+806%
18−20
−806%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 75−80
+756%
9−10
−756%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Fortnite 65−70
+725%
8−9
−725%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Forza Horizon 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Grand Theft Auto V 40−45
+760%
5−6
−760%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+800%
4−5
−800%
Valorant 100−110
+742%
12−14
−742%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Cyberpunk 2077 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 75−80
+756%
9−10
−756%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+900%
2−3
−900%
Valorant 100−110
+742%
12−14
−742%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+725%
8−9
−725%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+750%
10−11
−750%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+767%
9−10
−767%
Valorant 120−130
+771%
14−16
−771%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 27−30
+800%
3−4
−800%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+700%
2−3
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+700%
3−4
−700%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Valorant 55−60
+743%
7−8
−743%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45
+720%
5−6
−720%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%

Vậy HD 7870 và 8800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 740% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 725% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.09 1.39
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 8 Tháng 11 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 768 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 155 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 697.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GTX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 654 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 141 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc GeForce 8800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.