Radeon HD 7870 vs GeForce 8600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.31
+3582%

HD 7870 vượt qua 8600 GT với mức trọn vẹn là 3582% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4191324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.690.47
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnG84
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7870 và 8600 GT có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128032
Tần số nhân1000 MHz540 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million289 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt47 Watt
Tốc độ xử lý texture80.008.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS0.07616 TFLOPS
ROPs328
TMUs8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài241 mm170 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.31
+3582%
8600 GT 0.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4612
+3650%
8600 GT 123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và GeForce 8600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+4100%
2−3
−4100%
Full HD66
+6500%
1−2
−6500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29
+2907%
159.00
−2907%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7870 thấp hơn 2907% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30 0−1
Counter-Strike 2 60−65
+6000%
1−2
−6000%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30 0−1
Battlefield 5 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Counter-Strike 2 60−65
+6000%
1−2
−6000%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Far Cry 5 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Fortnite 65−70
+6500%
1−2
−6500%
Forza Horizon 4 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Forza Horizon 5 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+3900%
1−2
−3900%
Valorant 100−110
+4950%
2−3
−4950%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30 0−1
Battlefield 5 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Counter-Strike 2 60−65
+6000%
1−2
−6000%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+3975%
4−5
−3975%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 75−80
+3750%
2−3
−3750%
Far Cry 5 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Fortnite 65−70
+6500%
1−2
−6500%
Forza Horizon 4 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Forza Horizon 5 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Metro Exodus 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+3900%
1−2
−3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 36 0−1
Valorant 100−110
+4950%
2−3
−4950%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 75−80
+3750%
2−3
−3750%
Far Cry 5 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Forza Horizon 4 45−50
+4700%
1−2
−4700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+3900%
1−2
−3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 20 0−1
Valorant 100−110
+4950%
2−3
−4950%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+6500%
1−2
−6500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+4150%
2−3
−4150%
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+7200%
1−2
−7200%
Valorant 120−130
+3967%
3−4
−3967%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Forza Horizon 4 27−30 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65
+5900%
1−2
−5900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12 0−1

Vậy HD 7870 và 8600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 6500% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.31 0.28
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 47 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3582.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8600 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 272.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1050 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc GeForce 8600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.