Radeon HD 7870 vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Arc A580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5,175 Watt
12.02

Arc A580 vượt qua HD 7870 với mức trọn vẹn là 158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409183
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.7312.21
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnDG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12803072
Tần số nhân1000 MHz1700 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture80.00384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs3296
TMUs80192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Eyefinity+-
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7870 12.02
Arc A580 31.05
+158%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4619
Arc A580 11934
+158%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
Arc A580 35210
+468%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 21348
Arc A580 95677
+348%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−150%
210−220
+150%
Full HD66
−56.1%
103
+56.1%
1440p21−24
−162%
55
+162%
4K12−14
−175%
33
+175%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu
1440p16.62không có dữ liệu
4K29.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−345%
98
+345%
Cyberpunk 2077 24−27
−150%
60−65
+150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−131%
90−95
+131%
Counter-Strike 2 21−24
−277%
83
+277%
Cyberpunk 2077 24−27
−150%
60−65
+150%
Forza Horizon 4 45−50
−438%
258
+438%
Forza Horizon 5 30−35
−161%
80−85
+161%
Metro Exodus 30−35
−306%
134
+306%
Red Dead Redemption 2 30−35
−106%
60−65
+106%
Valorant 45−50
−156%
120−130
+156%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−131%
90−95
+131%
Counter-Strike 2 21−24
−236%
74
+236%
Cyberpunk 2077 24−27
−150%
60−65
+150%
Dota 2 40−45
−100%
86
+100%
Far Cry 5 45−50
−34%
63
+34%
Fortnite 65−70
−112%
140−150
+112%
Forza Horizon 4 45−50
−346%
214
+346%
Forza Horizon 5 30−35
−161%
80−85
+161%
Grand Theft Auto V 40−45
−100%
86
+100%
Metro Exodus 30−35
−194%
97
+194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−98.9%
170−180
+98.9%
Red Dead Redemption 2 30−35
−106%
60−65
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−192%
100−110
+192%
Valorant 45−50
−156%
120−130
+156%
World of Tanks 160−170
−65.7%
270−280
+65.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−131%
90−95
+131%
Counter-Strike 2 21−24
−205%
67
+205%
Cyberpunk 2077 24−27
−150%
60−65
+150%
Dota 2 40−45
−156%
110−120
+156%
Far Cry 5 45−50
−85.1%
85−90
+85.1%
Forza Horizon 4 45−50
−269%
177
+269%
Forza Horizon 5 30−35
−161%
80−85
+161%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−98.9%
170−180
+98.9%
Valorant 45−50
−156%
120−130
+156%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
−131%
37
+131%
Grand Theft Auto V 16−18
−118%
37
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−154%
170−180
+154%
Red Dead Redemption 2 10−11
−190%
27−30
+190%
World of Tanks 85−90
−135%
200−210
+135%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−154%
60−65
+154%
Counter-Strike 2 10−11
−340%
44
+340%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21−24
+133%
Far Cry 5 27−30
−259%
95−100
+259%
Forza Horizon 4 27−30
−364%
130
+364%
Forza Horizon 5 18−20
−178%
50−55
+178%
Metro Exodus 24−27
−264%
91
+264%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−244%
55
+244%
Valorant 30−33
−197%
85−90
+197%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−26.7%
19
+26.7%
Dota 2 21−24
−72.7%
38
+72.7%
Grand Theft Auto V 21−24
−72.7%
38
+72.7%
Metro Exodus 7−8
−429%
37
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−177%
95−100
+177%
Red Dead Redemption 2 8−9
−150%
20−22
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−72.7%
38
+72.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−209%
30−35
+209%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Far Cry 5 14−16
−187%
40−45
+187%
Fortnite 12−14
−215%
40−45
+215%
Forza Horizon 4 16−18
−356%
73
+356%
Forza Horizon 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Valorant 12−14
−275%
45−50
+275%

Vậy HD 7870 và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 900p
  • Arc A580 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 162% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 175% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A580 nhanh hơn 438%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 đã vượt qua HD 7870 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.02 31.05
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 10 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm

Arc A580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 158.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7870 và Arc A580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 335 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7870 hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.