Radeon HD 7850M vs ATI HD 5770

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7850M
2012
2 GB GDDR5, 40 Watt
3.07

ATI HD 5770 vượt qua HD 7850M với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất734677
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.77
Hiệu quả năng lượng6.112.81
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowJuniper
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640800
Tần số nhân675 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt108 Watt
Tốc độ xử lý texture27.0034.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS1.36 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu208 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz4800 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s76.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7850M 3.07
ATI HD 5770 3.81
+24.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7850M 1372
ATI HD 5770 1705
+24.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7850M 2467
+2.4%
ATI HD 5770 2410

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7850M 12254
+4.7%
ATI HD 5770 11699

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7850M và Radeon HD 5770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18−20
−33.3%
24
+33.3%
Full HD40−45
−25%
50
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Fortnite 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−19.7%
70−75
+19.7%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Fortnite 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Grand Theft Auto V 10−11
−30%
12−14
+30%
Metro Exodus 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−24%
30−35
+24%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Valorant 30−35
−29.4%
40−45
+29.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Vậy HD 7850M và ATI HD 5770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5770 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI HD 5770 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5770 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.07 3.81
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 13 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 108 Watt

HD 7850M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 170%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5770: hiệu năng cao hơn 24.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5770 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850M
Radeon HD 7850M
ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 692 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7850M hoặc Radeon HD 5770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.