Radeon HD 7770M vs GeForce GT 730

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770M và GeForce GT 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770M
2012
1 GB GDDR5, 32 Watt
3.31
+58.4%

HD 7770M vượt qua GT 730 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770M và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất737872
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng7.393.05
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaChelseaGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770M và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770M và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhân675 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6011.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs164
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770M và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770M và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770M và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770M và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770M và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Fortnite 18−20
+90%
10−11
−90%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%
World of Tanks 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.31 2.09
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 18 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 32 Watt 49 Watt

HD 7770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 730: mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 730 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7770M và GeForce GT 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770M
Radeon HD 7770M
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6345 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7770M hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.