Radeon HD 7770 vs ATI X700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và Radeon X700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
4.86
+2938%

HD 7770 vượt qua ATI X700 với mức trọn vẹn là 2938% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và Radeon X700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6141410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.830.29
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeRV410
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và Radeon X700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và Radeon X700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million120 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt44 Watt
Tốc độ xử lý texture40.003.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và Radeon X700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và Radeon X700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và Radeon X700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và Radeon X700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0b (9_2)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và Radeon X700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770 4.86
+2938%
ATI X700 0.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2171
+2915%
ATI X700 72

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và Radeon X700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+4600%
1−2
−4600%
Full HD47
+4600%
1−2
−4600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14 0−1
Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Far Cry 5 14−16 0−1
Fortnite 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Forza Horizon 4 24−27 0−1
Forza Horizon 5 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
Valorant 60−65
+3050%
2−3
−3050%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14 0−1
Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 128
+3100%
4−5
−3100%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Far Cry 5 14−16 0−1
Fortnite 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Forza Horizon 4 24−27 0−1
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 18−20 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65
+3050%
2−3
−3050%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Far Cry 5 14−16 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65
+3050%
2−3
−3050%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+3000%
1−2
−3000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+3900%
1−2
−3900%
Grand Theft Auto V 6−7 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Valorant 55−60
+5800%
1−2
−5800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 27−30 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Vậy HD 7770 và ATI X700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 nhanh hơn 4600% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 4600% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.86 0.16
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 44 Watt

HD 7770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2937.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770 vì nó vượt trội hơn Radeon X700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
ATI Radeon X700
Radeon X700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 963 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770 hoặc Radeon X700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.