Radeon HD 7770 vs R7 250X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
4.86

R7 250X chỉ vượt qua HD 7770 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất614601
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.250.63
Hiệu quả năng lượng4.835.04
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)13 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 98% so với R7 250X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0038.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS1.216 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770 4.86
R7 250X 5.07
+4.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2171
R7 250X 2268
+4.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7770 2825
R7 250X 2860
+1.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+4.4%
45−50
−4.4%
Full HD47
+4.4%
45−50
−4.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38
−53.8%
2.20
+53.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 250X thấp hơn 54% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Battlefield 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Valorant 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Battlefield 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike: Global Offensive 128
−1.6%
130−140
+1.6%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Valorant 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD 7770 và R7 250X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.86 5.07
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 13 Tháng 2 2014

R7 250X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 7770 và Radeon R7 250X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
AMD Radeon R7 250X
Radeon R7 250X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 963 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 169 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770 hoặc Radeon R7 250X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.