Radeon HD 7770 vs HD 7750M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
4.86
+82.7%

HD 7770 vượt qua HD 7750M với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất614776
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.847.56
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeChelsea
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1000 MHz575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0018.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS0.5888 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770 4.86
+82.7%
HD 7750M 2.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2171
+82.3%
HD 7750M 1191

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7770 3098
+48.6%
HD 7750M 2085

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và Radeon HD 7750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+95.8%
24−27
−95.8%
Full HD47
+95.8%
24−27
−95.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Battlefield 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Fortnite 30−35
+107%
14−16
−107%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 5 14−16
+180%
5−6
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Valorant 60−65
+37%
45−50
−37%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Battlefield 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Counter-Strike: Global Offensive 128
+137%
50−55
−137%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 40−45
+57.1%
27−30
−57.1%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Fortnite 30−35
+107%
14−16
−107%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Grand Theft Auto V 18−20
+125%
8−9
−125%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 60−65
+37%
45−50
−37%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 40−45
+57.1%
27−30
−57.1%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 60−65
+37%
45−50
−37%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+107%
14−16
−107%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+44%
24−27
−44%
Valorant 55−60
+111%
27−30
−111%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 27−30
+80%
14−16
−80%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy HD 7770 và HD 7750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 nhanh hơn 96% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 7770 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 đã vượt qua HD 7750M trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.86 2.66
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 24 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 28 Watt

HD 7770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7750M: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7750M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
AMD Radeon HD 7750M
Radeon HD 7750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 963 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770 hoặc Radeon HD 7750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.