Radeon HD 7770 vs Quadro4 380 XGL

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
5.24
+52300%

HD 7770 vượt qua Quadro4 380 XGL với mức trọn vẹn là 52300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6191514
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.36không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.81không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeNV18 A4
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)12 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million29 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture40.001.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs404

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz256 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s8.192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)8.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770 5.24
+52300%
Quadro4 380 XGL 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2174
+36133%
Quadro4 380 XGL 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và Quadro4 380 XGL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47-0−1
Full HD47-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Fortnite 30−35 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
Valorant 60−65 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 128 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 40−45 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Fortnite 30−35 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 18−20 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 40−45 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1
Valorant 60−65 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45 0−1
Grand Theft Auto V 6−7 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 0−1
Valorant 55−60 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 24−27 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 0.01
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 12 Tháng 11 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

HD 7770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52300%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770 vì nó vượt trội hơn Quadro4 380 XGL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro4 380 XGL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
NVIDIA Quadro4 380 XGL
Quadro4 380 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 981 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 290 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 380 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770 hoặc Quadro4 380 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.