Radeon HD 7770 vs Quadro K620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và Quadro K620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
4.86

K620 chỉ vượt qua HD 7770 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và Quadro K620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất619614
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.252.70
Hiệu quả năng lượng4.828.77
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $189.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K620 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 116% so với HD 7770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và Quadro K620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và Quadro K620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1000 MHz1058 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0026.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và Quadro K620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm160 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và Quadro K620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/sUp to 29 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và Quadro K620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7770 và Quadro K620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và Quadro K620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và Quadro K620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770 4.86
Quadro K620 4.98
+2.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2172
Quadro K620 2225
+2.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và Quadro K620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+4.4%
45−50
−4.4%
Full HD47
+4.4%
45−50
−4.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38
+24.7%
4.22
−24.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7770 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Valorant 60−65
+5%
60−65
−5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike: Global Offensive 128
−1.6%
130−140
+1.6%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+5%
60−65
−5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+5%
60−65
−5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Valorant 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD 7770 và Quadro K620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.86 4.98
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 22 Tháng 7 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 41 Watt

Quadro K620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.5%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 7770 và Quadro K620 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K620 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 979 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 672 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770 hoặc Quadro K620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.