Radeon HD 7770 vs GeForce 7000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và GeForce 7000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
5.24
+17367%

HD 7770 vượt qua 7000M với mức trọn vẹn là 17367% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và GeForce 7000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6191504
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.36không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.81không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeC67
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và GeForce 7000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và GeForce 7000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6403
Tần số nhân1000 MHz1 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture40.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và GeForce 7000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và GeForce 7000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5shared Memory
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1125 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và GeForce 7000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và GeForce 7000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)shared Memory
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và GeForce 7000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770 5.24
+17367%
GeForce 7000M 0.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2174
+16623%
GeForce 7000M 13

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và GeForce 7000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47-0−1
Full HD47-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Fortnite 30−35 0−1
Forza Horizon 4 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%
Valorant 60−65
+163%
24−27
−163%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 128
+1322%
9−10
−1322%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 40−45
+450%
8−9
−450%
Far Cry 5 16−18 0−1
Fortnite 30−35 0−1
Forza Horizon 4 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 18−20 0−1
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 60−65
+163%
24−27
−163%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Dota 2 40−45
+450%
8−9
−450%
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 60−65
+163%
24−27
−163%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45 0−1
Grand Theft Auto V 6−7 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 0−1
Valorant 55−60 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+700%
1−2
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 24−27
+2500%
1−2
−2500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20 0−1
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 7770 nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 đã vượt qua GeForce 7000M trong tất cả 25 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 0.03
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

HD 7770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17366.7%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770 vì nó vượt trội hơn GeForce 7000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 7000M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
NVIDIA GeForce 7000M
GeForce 7000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 981 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770 hoặc GeForce 7000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.