Radeon HD 7750 vs Pro WX 3200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7750
2012
1 GB GDDR5, 75 Watt
4.07

Pro WX 3200 vượt qua HD 7750 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất690597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.1912.88
Hiệu quả năng lượng5.436.60
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdePolaris 23
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro WX 3200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 982% so với HD 7750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Tần số nhânkhông có dữ liệu1082 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture25.6034.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPS1.385 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotMXM Module
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x mini-DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7750 4.07
Pro WX 3200 5.85
+43.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7750 1690
Pro WX 3200 2429
+43.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7750 2240
Pro WX 3200 3156
+40.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7750 và Radeon Pro WX 3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−58.3%
19
+58.3%
4K5−6
−60%
8
+60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.08
+15.3%
10.47
−15.3%
4K21.80
+14.1%
24.88
−14.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7750 thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7750 thấp hơn 14% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 49
+0%
49
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 10
+0%
10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 35
+0%
35
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy HD 7750 và Pro WX 3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 3200 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • Pro WX 3200 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.07 5.85
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 2 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 65 Watt

Pro WX 3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 3200 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro WX 3200 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 553 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7750 hoặc Radeon Pro WX 3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.