Radeon HD 7750 vs GeForce GTX 285M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7750
2012
1 GB GDDR5, 75 Watt
3.78
+166%

HD 7750 vượt qua GTX 285M với mức trọn vẹn là 166% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất682958
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.471.51
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeG92
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512128
Tần số nhânkhông có dữ liệu600 MHz
Tần số Boost800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture25.6038.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPS0.384 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu576
ROPs1616
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 2.1 x16PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHzUp to 1020 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s61 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortSingle Link DVIVGALVDSHDMIDual Link DVIDisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DisplayPort+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7750 3.78
+166%
GTX 285M 1.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7750 1692
+166%
GTX 285M 636

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7750 và GeForce GTX 285M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+162%
21
−162%
Full HD75−80
+150%
30
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD 7750 và GTX 285M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7750 nhanh hơn 162% ở độ phân giải 900p
  • HD 7750 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 45 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.78 1.42
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 1 Tháng 2 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

HD 7750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 166.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7750 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 285M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750
NVIDIA GeForce GTX 285M
GeForce GTX 285M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 550 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7750 hoặc GeForce GTX 285M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.